Kết quả Lokomotiv Sofia vs Botev Vratsa, 23h00 ngày 23/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 6

  • Lokomotiv Sofia vs Botev Vratsa: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Daniel Genov
  • 12'
    0-1
    Chavdar Ivaylov
  • 33'
    Steve Traore  
    Athanasios Pitsolis  
    0-1
  • 39'
    0-1
    Martin Bachev
  • 44'
    0-1
    Martin Hristov Achkov
  • 45'
    Steve Traore
    0-1
  • 53'
    Simeon Slavchev
    0-1
  • 56'
    0-1
     Daniil Kondrakov
     Daniel Genov
  • 56'
    0-1
     Antoan Stoyanov
     Chavdar Ivaylov
  • 58'
    0-1
    Antoan Stoyanov
  • 61'
    0-1
    Federico Barrios Rubio
  • 75'
    Yuliyan Nenov  
    Krasimir Stanoev  
    0-1
  • 80'
    0-1
     Messie Biatoumoussoka
     Martin Smolenski
  • 90'
    0-1
     Miroslav Marinov
     Boubacar Traore
  • Lokomotiv Sofia vs Botev Vratsa: Đội hình chính và dự bị

  • Lokomotiv Sofia4-1-4-1
    24
    Aleksandar Lyubenov
    12
    Bruno Alexander Franco
    4
    Dime Dimov
    26
    Mamadou Diarra
    47
    Stephane Lambese
    5
    Athanasios Pitsolis
    3
    Donaldo Acka
    8
    Simeon Slavchev
    31
    Krasimir Stanoev
    13
    Celso Raposo
    18
    Svetoslav Dikov
    19
    Brayan Andres Perea Vargas
    21
    Boubacar Traore
    17
    Chavdar Ivaylov
    9
    Daniel Genov
    24
    Martin Smolenski
    6
    David Suarez
    70
    Dilyan Georgiev
    33
    Stefan Tsonkov
    29
    Martin Bachev
    11
    Martin Hristov Achkov
    34
    Federico Barrios Rubio
    Botev Vratsa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Kristian Chachev
    88Zharko Istatkov
    15Luka Ivanov
    77Erik Manolkov
    22Ivaylo Naydenov
    94Yuliyan Nenov
    44Miki Orachev
    7Aleksandar Petrov
    98Steve Traore
    Martin Dichev 32
    Daniil Kondrakov 8
    Marco Majouga 14
    Miroslav Marinov 15
    Messie Biatoumoussoka 20
    Vladislav Naydenov 97
    Antoan Stoyanov 22
    Ivan Vasilev 7
    Lubomir Vasilev 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivan Kolev
    Daniel Morales
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Lokomotiv Sofia vs Botev Vratsa: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Sofia
    Botev Vratsa
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs