Kết quả FSV Mainz 05 vs Holstein Kiel, 20h30 ngày 05/04

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 28

  • FSV Mainz 05 vs Holstein Kiel: Diễn biến chính

  • 33'
    Phillipp Mwene
    0-0
  • 34'
    0-1
    goal Alexander Bernhardsson (Assist:Lasse Rosenboom)
  • 44'
    0-1
    David Zec
  • 51'
    0-1
    Nicolai Remberg
  • 68'
    Nelson Weiper  
    Lee Jae Sung  
    0-1
  • 68'
    Nikolas Konrad Veratschnig  
    Phillipp Mwene  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Magnus Knudsen
     Alexander Bernhardsson
  • 75'
    Nelson Weiper (Assist:Paul Nebel) goal 
    1-1
  • 76'
    1-1
     Finn Dominik Porath
     John Tolkin
  • 76'
    1-1
     Phil Harres
     Steven Skrzybski
  • 82'
    1-1
     Lewis Holtby
     Armin Gigovic
  • 83'
    Armindo Sieb  
    Jonathan Michael Burkardt  
    1-1
  • 84'
    Moritz Jenz
    1-1
  • 85'
    1-1
    Timo Becker
  • 90'
    Hong Hyun Seok  
    Nadiem Amiri  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Lasse Rosenboom
  • 90'
    Nadiem Amiri
    1-1
  • FSV Mainz 05 vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị

  • FSV Mainz 053-4-2-1
    27
    Robin Zentner
    25
    Andreas Hanche-Olsen
    3
    Moritz Jenz
    21
    Danny Vieira da Costa
    2
    Phillipp Mwene
    18
    Nadiem Amiri
    6
    Kaishu Sano
    19
    Anthony Caci
    7
    Lee Jae Sung
    8
    Paul Nebel
    29
    Jonathan Michael Burkardt
    11
    Alexander Bernhardsson
    18
    Shuto Machino
    7
    Steven Skrzybski
    23
    Lasse Rosenboom
    37
    Armin Gigovic
    22
    Nicolai Remberg
    47
    John Tolkin
    17
    Timo Becker
    26
    David Zec
    3
    Marco Komenda
    21
    Dahne Thomas
    Holstein Kiel3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Nikolas Konrad Veratschnig
    11Armindo Sieb
    44Nelson Weiper
    14Hong Hyun Seok
    9Arnaud Nordin
    5Maxim Leitsch
    1Lasse RieB
    30Silvan Widmer
    15Lennard Maloney
    Lewis Holtby 10
    Finn Dominik Porath 8
    Magnus Knudsen 24
    Phil Harres 19
    Marcel Engelhardt 31
    Fiete Arp 20
    Max Geschwill 14
    Marko Ivezic 6
    Carl Johansson 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bo Henriksen
    Marcel Rapp
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • FSV Mainz 05 vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê

  • FSV Mainz 05
    Holstein Kiel
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 425
    Số đường chuyền
    313
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 47
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 34
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 29 21 6 2 83 29 54 69 T B H T T H
2 Bayer Leverkusen 29 18 9 2 63 34 29 63 T B T T T H
3 Eintracht Frankfurt 29 15 6 8 58 42 16 51 B B T T B T
4 RB Leipzig 29 13 9 7 47 37 10 48 B H T B T T
5 FSV Mainz 05 29 13 7 9 46 34 12 46 T T H B H B
6 SC Freiburg 29 13 6 10 40 45 -5 45 H H H B B T
7 Borussia Monchengladbach 29 13 5 11 46 43 3 44 T B T T H B
8 Borussia Dortmund 29 12 6 11 54 45 9 42 T B B T T H
9 Werder Bremen 29 12 6 11 47 54 -7 42 B T B T T T
10 Augsburg 29 11 9 9 33 40 -7 42 H T T H B T
11 VfB Stuttgart 29 11 7 11 52 46 6 40 B H B B T B
12 VfL Wolfsburg 29 10 8 11 51 45 6 38 T H B B B B
13 Union Berlin 29 9 7 13 26 40 -14 34 B T H T T H
14 TSG Hoffenheim 29 7 9 13 36 52 -16 30 T H B H B T
15 St. Pauli 29 8 5 16 25 35 -10 29 B H T B H T
16 Heidenheimer 29 6 4 19 32 56 -24 22 B H T T B B
17 VfL Bochum 29 5 5 19 29 61 -32 20 B T B B B B
18 Holstein Kiel 29 4 6 19 40 70 -30 18 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation