Kết quả FSV Mainz 05 vs Holstein Kiel, 20h30 ngày 05/04
Kết quả FSV Mainz 05 vs Holstein Kiel
Nhận định, Soi kèo Mainz 05 vs Holstein Kiel, 20h30 ngày 5/4: Chật vật sân nhà
Đối đầu FSV Mainz 05 vs Holstein Kiel
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
Phong độ Holstein Kiel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.08O 2.75
0.87U 2.75
1.011
1.49X
4.552
6.60Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.83O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FSV Mainz 05 vs Holstein Kiel
-
Sân vận động: Opel Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 28
-
FSV Mainz 05 vs Holstein Kiel: Diễn biến chính
-
33'Phillipp Mwene0-0
-
34'0-1
Alexander Bernhardsson (Assist:Lasse Rosenboom)
-
44'0-1David Zec
-
51'0-1Nicolai Remberg
-
68'Nelson Weiper
Lee Jae Sung0-1 -
68'Nikolas Konrad Veratschnig
Phillipp Mwene0-1 -
68'0-1Magnus Knudsen
Alexander Bernhardsson -
75'Nelson Weiper (Assist:Paul Nebel)1-1
-
76'1-1Finn Dominik Porath
John Tolkin -
76'1-1Phil Harres
Steven Skrzybski -
82'1-1Lewis Holtby
Armin Gigovic -
83'Armindo Sieb
Jonathan Michael Burkardt1-1 -
84'Moritz Jenz1-1
-
85'1-1Timo Becker
-
90'Hong Hyun Seok
Nadiem Amiri1-1 -
90'1-1Lasse Rosenboom
-
90'Nadiem Amiri1-1
-
FSV Mainz 05 vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị
-
FSV Mainz 053-4-2-127Robin Zentner25Andreas Hanche-Olsen3Moritz Jenz21Danny Vieira da Costa2Phillipp Mwene18Nadiem Amiri6Kaishu Sano19Anthony Caci7Lee Jae Sung8Paul Nebel29Jonathan Michael Burkardt11Alexander Bernhardsson18Shuto Machino7Steven Skrzybski23Lasse Rosenboom37Armin Gigovic22Nicolai Remberg47John Tolkin17Timo Becker26David Zec3Marco Komenda21Dahne Thomas
- Đội hình dự bị
-
22Nikolas Konrad Veratschnig11Armindo Sieb44Nelson Weiper14Hong Hyun Seok9Arnaud Nordin5Maxim Leitsch1Lasse RieB30Silvan Widmer15Lennard MaloneyLewis Holtby 10Finn Dominik Porath 8Magnus Knudsen 24Phil Harres 19Marcel Engelhardt 31Fiete Arp 20Max Geschwill 14Marko Ivezic 6Carl Johansson 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bo HenriksenMarcel Rapp
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FSV Mainz 05 vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê
-
FSV Mainz 05Holstein Kiel
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút2
-
-
8Sút Phạt12
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
425Số đường chuyền313
-
-
77%Chuyền chính xác68%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
47Đánh đầu39
-
-
28Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công21
-
-
4Thay người4
-
-
5Đánh chặn7
-
-
34Ném biên20
-
-
2Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công21
-
-
5Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
110Pha tấn công92
-
-
66Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation