Kết quả TSG Hoffenheim vs VfB Stuttgart, 01h30 ngày 24/02

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Bundesliga 2024-2025 » vòng 23

  • TSG Hoffenheim vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Nick Woltemade (Assist:Maximilian Mittelstadt)
  • 73'
    0-1
     Jacob Bruun Larsen
     Jamie Leweling
  • 74'
    Gift Emmanuel Orban (Assist:Andrej Kramaric) goal 
    1-1
  • 77'
    Haris Tabakovic  
    Marius Bulter  
    1-1
  • 77'
    David Jurasek  
    Alexander Prass  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Ermedin Demirovic
     Deniz Undav
  • 82'
    1-1
     Enzo Millot
     Atakan Karazor
  • 84'
    Bazoumana Toure  
    Gift Emmanuel Orban  
    1-1
  • TSG Hoffenheim vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị

  • TSG Hoffenheim5-3-2
    37
    Luca Philipp
    21
    Marius Bulter
    34
    Stanley NSoki
    25
    Kevin Akpoguma
    35
    Arthur Chaves
    22
    Alexander Prass
    20
    Finn Ole Becker
    16
    Anton Stach
    7
    Tom Bischof
    27
    Andrej Kramaric
    14
    Gift Emmanuel Orban
    26
    Deniz Undav
    11
    Nick Woltemade
    18
    Jamie Leweling
    27
    Chris Fuhrich
    16
    Atakan Karazor
    6
    Angelo Stiller
    20
    Leonidas Stergiou
    29
    Finn Jeltsch
    24
    Julian Chabot
    7
    Maximilian Mittelstadt
    33
    Alexander Nubel
    VfB Stuttgart4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 19David Jurasek
    26Haris Tabakovic
    29Bazoumana Toure
    2Robin Hranac
    32Jakob Busk
    43Noah Konig
    33Max Moerstedt
    40Hennes Behrens
    53Erencan Yardimci
    Ermedin Demirovic 9
    Jacob Bruun Larsen 25
    Enzo Millot 8
    Fabian Bredlow 1
    Josha Vagnoman 4
    Yannik Keitel 5
    Ramon Hendriks 3
    Luca Jaquez 14
    Fabian Rieder 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Ilzer
    Sebastian Hoeneb
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • TSG Hoffenheim vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê

  • TSG Hoffenheim
    VfB Stuttgart
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 476
    Số đường chuyền
    585
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 3
    Thay người
    3
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 29
    Long pass
    34
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    135
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 31 23 6 2 90 29 61 75 H T T H T T
2 Bayer Leverkusen 31 19 10 2 66 35 31 67 T T T H H T
3 Eintracht Frankfurt 31 16 7 8 62 42 20 55 T T B T H T
4 SC Freiburg 31 15 6 10 44 47 -3 51 H B B T T T
5 RB Leipzig 31 13 10 8 48 42 6 49 T B T T H B
6 Borussia Dortmund 31 14 6 11 60 49 11 48 B T T H T T
7 FSV Mainz 05 31 13 8 10 48 39 9 47 H B H B H B
8 Werder Bremen 30 13 6 11 48 54 -6 45 T B T T T T
9 Borussia Monchengladbach 31 13 5 13 51 50 1 44 T T H B B B
10 Augsburg 31 11 10 10 33 42 -9 43 T H B T H B
11 VfB Stuttgart 31 11 8 12 56 51 5 41 B B T B H B
12 VfL Wolfsburg 31 10 9 12 53 48 5 39 B B B B H B
13 Union Berlin 30 9 8 13 30 44 -14 35 T H T T H H
14 St. Pauli 30 8 6 16 26 36 -10 30 H T B H T H
15 TSG Hoffenheim 31 7 9 15 40 58 -18 30 B H B T B B
16 Heidenheimer 31 7 4 20 33 60 -27 25 T T B B B T
17 Holstein Kiel 31 5 7 19 45 74 -29 22 B B H B H T
18 VfL Bochum 30 5 5 20 29 62 -33 20 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation