Kết quả Al-Nassr vs Al Rayyan, 01h00 ngày 01/10
Kết quả Al-Nassr vs Al Rayyan
Nhận định, Soi kèo Al Nassr FC vs Al Rayyan, 1h00 ngày 1/10
Lịch phát sóng Al-Nassr vs Al Rayyan
Phong độ Al-Nassr gần đây
Phong độ Al Rayyan gần đây
-
Thứ ba, Ngày 01/10/202401:00
-
Al-Nassr 32Al Rayyan 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.82+1.75
1.02O 3.5
0.98U 3.5
0.841
1.25X
5.252
8.00Hiệp 1-0.75
0.81+0.75
1.03O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Nassr vs Al Rayyan
-
Sân vận động: Mrsool Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 35℃~36℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups West
-
Al-Nassr vs Al Rayyan: Diễn biến chính
-
21'Salem Al Najdi0-0
-
35'Nawaf Al-Boushail
Salem Al Najdi0-0 -
45'Sadio Mane (Assist:Sultan Al Ghannam)1-0
-
49'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Goal Disallowed1-0
-
70'Wesley Gassova
Angelo Gabriel Borges Damaceno1-0 -
70'Abdulrahman Ghareeb
Sadio Mane1-0 -
74'1-0Gabriel Pereira dos Santos
Joshua Brenet -
74'1-0Murad Naji
Mohammed Saleh -
76'Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro (Assist:Abdulrahman Ghareeb)2-0
-
87'2-1Roger Krug Guedes (Assist:Achraf Bencharki)
-
89'Ali Al-Hassan
Mohammed Al Fatil2-1 -
90'Nawaf Al-Boushail2-1
-
90'Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte2-1
-
90'2-1Julien De Sart
-
Al-Nassr vs Al Rayyan: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Nassr4-2-3-124Bento Matheus Krepski Neto83Salem Al Najdi4Mohammed Al Fatil3Mohamed Simakan2Sultan Al Ghannam25Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte17Abdullah Al Khaibari10Sadio Mane94Anderson Souza Conceicao Talisca20Angelo Gabriel Borges Damaceno7Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro10Roger Krug Guedes77Achraf Bencharki4Julien De Sart6Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah8Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet62Joshua Brenet55Mohammed Saleh13Andre Fonseca Amaro5David Garcia3Hazem Ahmed Shehata48Paulo Victor Mileo Vidotti
- Đội hình dự bị
-
61Mubarak Al-Buainain19Ali Al-Hassan36Raghed Najjar8Abdulmajeed Al-Sulaiheem12Nawaf Al-Boushail29Abdulrahman Ghareeb16Mohammed Khalil Maran50Majed Qasheesh80Wesley GassovaKhalid Ali Sabah 20Ahmed Al Minhali 12Adel Bader Farhan Mousa 14Gabriel Pereira dos Santos 11Francisco Ginella Dabezies 17Ameed Mahajneh 33Tameem Mansour Al-Abdullah 15Khalid Muftah 24Murad Naji 2Ali Ahmed Qadry 27Rodrigo Barbosa Tabata 7Fahad Younis Ahmed Baker 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Manuel Ribeiro de CastroNicolas Andres Cordova
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Al-Nassr vs Al Rayyan: Số liệu thống kê
-
Al-NassrAl Rayyan
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút4
-
-
6Sút Phạt11
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
531Số đường chuyền404
-
-
90%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị1
-
-
5Cứu thua4
-
-
4Rê bóng thành công9
-
-
10Đánh chặn21
-
-
13Ném biên10
-
-
7Thử thách8
-
-
36Long pass25
-
-
94Pha tấn công59
-
-
67Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 16 |
2 | Al-Ahli SFC | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 |
3 | Al-Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
7 | Al Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
8 | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
9 | Pakhtakor | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
10 | Al-Garrafa | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
11 | Al Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 2 |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 13 |
2 | Gwangju Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Johor Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 8 |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 8 |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
11 | Ulsan HD FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League