Kết quả Ulsan Hyundai FC vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 23/10
Kết quả Ulsan Hyundai FC vs Vissel Kobe
Nhận định, Soi kèo Ulsan Hyundai vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 23/10
Đối đầu Ulsan Hyundai FC vs Vissel Kobe
Phong độ Ulsan Hyundai FC gần đây
Phong độ Vissel Kobe gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202417:00
-
Ulsan Hyundai FC 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
0.94O 2.5
0.83U 2.5
0.851
2.37X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.80-0
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ulsan Hyundai FC vs Vissel Kobe
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups East
-
Ulsan Hyundai FC vs Vissel Kobe: Diễn biến chính
-
48'0-1Taisei Miyashiro
-
57'Gustav Ludwigson
Jang Si-young0-1 -
66'Joo Min Kyu
Yago Cariello0-1 -
66'Seung-Beom Ko
Giorgi Arabidze0-1 -
70'0-1Koya Yuruki
Jean Patric -
73'0-2Taisei Miyashiro (Assist:Yoshinori Muto)
-
76'Myungjae Lee
Sang-Min Sim0-2 -
76'0-2Daiju Sasaki
Yuya Osako -
76'Lee Chung Yong
Jung Woo Young0-2 -
84'0-2Yuya Kuwasaki
Takahiro Ogihara -
84'0-2Rikuto Hirose
Taisei Miyashiro -
85'Yun Il Lok0-2
-
Ulsan HD FC vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị
-
Ulsan HD FC4-2-3-121JO Hyeon Woo2Sang-Min Sim20Hwang Seok Ho5Lim Jong Eun73Yun Il Lok32Jung Woo Young8Lee Gyu Sung28Jang Si-young31Ataru Esaka9Giorgi Arabidze99Yago Cariello11Yoshinori Muto10Yuya Osako26Jean Patric7Yosuke Ideguchi6Takahiro Ogihara9Taisei Miyashiro24Gotoku Sakai4Tetsushi Yamakawa3Matheus Thuler15Yuki Honda1Daiya Maekawa
- Đội hình dự bị
-
18Joo Min Kyu1Jo Su Huk33Min-woo Kang4Kim Kee-Hee26Min-jun Kim10Kim Min-Woo19KIM Young-gwon7Seung-Beom Ko27Lee Chung Yong13Myungjae Lee17Gustav Ludwigson95Matheus de Sales CabralShota Arai 21Ryo Hatsuse 19Rikuto Hirose 23Nanasei Iino 2Takuya Iwanami 55Ryuma Kikuchi 81Yuya Kuwasaki 25Ryota Morioka 88Powell Obinna Obi 50Daiju Sasaki 22Kakeru Yamauchi 30Koya Yuruki 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kim Pan-gonTakayuki Yoshida
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Ulsan Hyundai FC vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê
-
Ulsan Hyundai FCVissel Kobe
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút3
-
-
5Sút Phạt13
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
563Số đường chuyền348
-
-
79%Chuyền chính xác72%
-
-
11Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị2
-
-
6Cứu thua3
-
-
25Rê bóng thành công22
-
-
11Đánh chặn7
-
-
26Ném biên18
-
-
5Thử thách22
-
-
26Long pass29
-
-
101Pha tấn công118
-
-
65Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 14 | 16 |
2 | Al-Ahli SFC | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 |
3 | Al-Nassr | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
4 | Al-Sadd | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 4 | 4 | 12 |
5 | Al-Wasl | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 |
6 | Persepolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 |
7 | Al Rayyan | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 5 |
8 | Esteghlal Tehran | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
9 | Pakhtakor | 6 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 |
10 | Al-Garrafa | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
11 | Al Ain | 6 | 0 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 2 |
12 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 16 | -12 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 13 |
2 | Gwangju Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Johor Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 8 |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 8 |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
11 | Ulsan HD FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League