Kết quả Al Wihdat Amman vs Al Kuwait SC, 22h59 ngày 11/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Á 2023-2024 » vòng Group

  • Al Wihdat Amman vs Al Kuwait SC: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goal Fahad Alhajeri (Assist:Taha Yassine Khenissi)
  • 45'
    0-1
    Reda Hany
  • 50'
    0-1
    Bilel Ifa
  • 89'
    0-1
    Kameel Rahman
  • 90'
    Baha Faisal Mohammad (Assist:Anas Ahmad Mahmoud Hammad Al) goal 
    1-1
  • BXH Cúp C2 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Al Wihdat Amman vs Al Kuwait SC: Số liệu thống kê

  • Al Wihdat Amman
    Al Kuwait SC
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 456
    Số đường chuyền
    418
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    19
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Á 2023/2024

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 AI Kahrabaa 6 4 1 1 10 5 5 13
2 Al Wihdat Amman 6 3 1 2 10 7 3 10
3 Al Kuwait SC 6 1 4 1 5 5 0 7
4 Al Ittihad (SYR) 6 0 2 4 3 11 -8 2