Đối đầu Thái Lan (nữ) vs Nữ Bắc Triều Tiên, 14h30 ngày 01/11
Kết quả Thái Lan (nữ) vs Nữ Bắc Triều Tiên
Nhận định Nữ Thái Lan vs Nữ Triều Tiên, vòng loại 2 Olympic 14h30 ngày 1/11
Đối đầu Thái Lan (nữ) vs Nữ Bắc Triều Tiên
Phong độ Thái Lan (nữ) gần đây
Phong độ Nữ Bắc Triều Tiên gần đây
VL Olympic nữ Châu Á 2023-2024: Thái Lan (nữ) vs Nữ Bắc Triều Tiên
-
Giải đấu: VL Olympic nữ Châu ÁMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 01/11/2023 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Thái Lan (nữ) vs Nữ Bắc Triều Tiên trước đây
-
11/09/2011Thailand (W)0 - 5North Korea (W)0 - 2L
-
16/11/2010Thailand (W)0 - 2North Korea (W)0 - 1L
-
20/05/2010North Korea (W)3 - 0Thailand (W)2 - 0L
-
28/05/2008North Korea (W)5 - 0Thailand (W)3 - 0L
-
18/07/2006Thailand (W)0 - 9North Korea (W)0 - 5L
Thống kê thành tích đối đầu Thái Lan (nữ) vs Nữ Bắc Triều Tiên
- Thống kê lịch sử đối đầu Thái Lan (nữ) vs Nữ Bắc Triều Tiên: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thái Lan (nữ) vs Nữ Bắc Triều Tiên: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Olympic (Preliminaries) Asian-Woman | 1 | 0 | 0 | 1 |
ASIAD bóng đá nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Asian Cúp nữ | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Thái Lan (nữ) vs Nữ Bắc Triều Tiên: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thái Lan (nữ) (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thái Lan (nữ) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Thái Lan (nữ) thắng
Bại: là số trận Thái Lan (nữ) thua
Thắng: là số trận Thái Lan (nữ) thắng
Bại: là số trận Thái Lan (nữ) thua
BXH Vòng Bảng VL Olympic nữ Châu Á mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Thái Lan (nữ) và Nữ Bắc Triều Tiên trên Bảng xếp hạng của VL Olympic nữ Châu Á mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VL Olympic nữ Châu Á 2023-2024:
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South Korea (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 10 | 1 | 9 | 4 |
2 | North Korea Nữ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
3 | China (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 |
4 | Thailand (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 13 | -12 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iran (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
2 | Myanmar (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
3 | Maldives (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Bangladesh (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League