Kết quả Angers vs PSG, 03h00 ngày 10/11
Kết quả Angers vs PSG
Nhận định, Soi kèo Angers vs Paris Saint-Germain, 3h ngày 10/11
Đối đầu Angers vs PSG
Phong độ Angers gần đây
Phong độ PSG gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202403:00
-
Angers2PSG 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.98-1.75
0.90O 3.25
0.86U 3.25
1.001
9.50X
6.502
1.25Hiệp 1+0.75
1.00-0.75
0.88O 1.5
1.14U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Angers vs PSG
-
Sân vận động: Jean-Bouin Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Ligue 1 2024-2025 » vòng 11
-
Angers vs PSG: Diễn biến chính
-
17'0-1Lee Kang In (Assist:Warren Zaire-Emery)
-
20'0-2Lee Kang In (Assist:Marco Asensio Willemsen)
-
24'0-2Lucas Beraldo
-
31'0-3Bradley Barcola (Assist:Marco Asensio Willemsen)
-
45'0-4Bradley Barcola (Assist:Lee Kang In)
-
46'0-4Yoram Zague
Achraf Hakimi -
46'0-4Desire Doue
Bradley Barcola -
59'0-4Warren Zaire-Emery
-
66'0-4Ousmane Dembele
Warren Zaire-Emery -
66'0-4Randal Kolo Muani
Senny Mayulu -
68'Yassin Belkhdim
Jean Eudes Aholou0-4 -
68'Lilian Raolisoa
Jim Allevinah0-4 -
79'Ahmadou Bamba Dieng
Ibrahima Niane0-4 -
79'Esteban Lepaul
Farid El Melali0-4 -
82'0-4Marcos Aoas Correa,Marquinhos
-
90'Esteban Lepaul (Assist:Himad Abdelli)1-4
-
90'1-4Joao Neves
Lee Kang In -
90'Emmanuel Biumla (Assist:Lilian Raolisoa)2-4
-
90'Jacques Ekomie
Florent Hanin2-4
-
Angers vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị
-
Angers4-2-3-130Yahia Fofana26Florent Hanin21Jordan Lefort24Emmanuel Biumla2Carlens Arcus93Haris Belkbela6Jean Eudes Aholou28Farid El Melali10Himad Abdelli18Jim Allevinah7Ibrahima Niane19Lee Kang In11Marco Asensio Willemsen29Bradley Barcola33Warren Zaire-Emery8Fabian Ruiz Pena24Senny Mayulu2Achraf Hakimi5Marcos Aoas Correa,Marquinhos37Milan Skriniar35Lucas Beraldo1Gianluigi Donnarumma
- Đội hình dự bị
-
27Lilian Raolisoa19Esteban Lepaul14Yassin Belkhdim99Ahmadou Bamba Dieng3Jacques Ekomie16Melvin Zinga12Zinedine Ould Khaled15Pierrick Capelle25Abdoulaye BambaOusmane Dembele 10Randal Kolo Muani 23Desire Doue 14Yoram Zague 42Joao Neves 87Vitor Ferreira Pio 17Nuno Mendes 25Matvei Safonov 39Arnau Urena Tenas 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexandre DujeuxLuis Enrique Martinez Garcia
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Angers vs PSG: Số liệu thống kê
-
AngersPSG
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút26
-
-
3Sút trúng cầu môn12
-
-
7Sút ra ngoài14
-
-
2Cản sút5
-
-
16Sút Phạt5
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
324Số đường chuyền795
-
-
83%Chuyền chính xác93%
-
-
5Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị0
-
-
20Đánh đầu18
-
-
11Đánh đầu thành công8
-
-
8Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
13Đánh chặn14
-
-
6Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn4
-
-
22Long pass22
-
-
64Pha tấn công165
-
-
35Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation