Kết quả Aston Villa vs Manchester City, 19h30 ngày 21/12
Kết quả Aston Villa vs Manchester City
Soi kèo phạt góc Aston Villa vs Manchester City, 19h30 ngày 21/12
Đối đầu Aston Villa vs Manchester City
Lịch phát sóng Aston Villa vs Manchester City
Phong độ Aston Villa gần đây
Phong độ Manchester City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202419:30
-
Aston Villa 32Manchester City 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.91O 2.5
0.48U 2.5
1.501
4.20X
3.902
1.75Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
1.05O 1.25
0.97U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Manchester City
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Aston Villa vs Manchester City: Diễn biến chính
-
16'Jhon Durán (Assist:Morgan Rogers)1-0
-
37'Matthew Cash1-0
-
45'Damian Emiliano Martinez Romero1-0
-
46'1-0Kyle Walker
John Stones -
47'1-0Rico Lewis
-
65'Morgan Rogers (Assist:John McGinn)2-0
-
73'2-0Savio Moreira de Oliveira
Ilkay Gundogan -
80'Ollie Watkins
Jhon Durán2-0 -
84'2-0Jeremy Doku
Mateo Kovacic -
84'2-0Josko Gvardiol
-
87'2-0Jack Grealish
-
90'2-1Phil Foden
-
90'John McGinn2-1
-
90'Emiliano Buendia Stati
Morgan Rogers2-1
-
Aston Villa vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị
-
Aston Villa4-2-3-123Damian Emiliano Martinez Romero12Lucas Digne14Pau Torres4Ezri Konsa Ngoyo2Matthew Cash24Amadou Onana44Boubacar Kamara27Morgan Rogers8Youri Tielemans7John McGinn9Jhon Durán9Erling Haaland20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva47Phil Foden10Jack Grealish19Ilkay Gundogan8Mateo Kovacic82Rico Lewis25Manuel Akanji5John Stones24Josko Gvardiol18Stefan Ortega
- Đội hình dự bị
-
10Emiliano Buendia Stati11Ollie Watkins31Leon Bailey22Ian Maatsen26Lamare Bogarde25Robin Olsen6Ross Barkley5Tyrone Mings20Kosta NedeljkovicJeremy Doku 11Savio Moreira de Oliveira 26Kyle Walker 2Kevin De Bruyne 17Nathan Ake 6James Mcatee 87Nico OReilly 75Scott Carson 33Jahmai Simpson-Pusey 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery EtxegoienJosep Guardiola
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs Manchester City: Số liệu thống kê
-
Aston VillaManchester City
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút1
-
-
7Sút Phạt14
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
428Số đường chuyền537
-
-
86%Chuyền chính xác92%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị0
-
-
3Đánh đầu5
-
-
2Đánh đầu thành công2
-
-
5Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công6
-
-
2Thay người3
-
-
6Đánh chặn8
-
-
13Ném biên10
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công6
-
-
3Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass23
-
-
69Pha tấn công106
-
-
23Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh