Kết quả Atalanta vs Club Brugge, 03h00 ngày 19/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng Knockouts

  • Atalanta vs Club Brugge: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Chemsdine Talbi (Assist:Ferran Jutgla Blanch)
  • 11'
    Sead Kolasinac
    0-1
  • 27'
    0-2
    goal Chemsdine Talbi
  • 36'
    0-2
    Raphael Onyedika
  • 45'
    0-3
    goal Ferran Jutgla Blanch (Assist:Christos Tzolis)
  • 46'
    Ademola Lookman  
    Mario Pasalic  
    0-3
  • 46'
    Ademola Lookman (Assist:Davide Zappacosta) goal 
    1-3
  • 54'
    1-3
     Hugo Siquet
     Chemsdine Talbi
  • 59'
    Juan Guillermo Cuadrado Bello Penalty awarded
    1-3
  • 60'
    1-3
    Christos Tzolis
  • 61'
    Ademola Lookman
    1-3
  • 75'
    Raoul Bellanova  
    Juan Guillermo Cuadrado Bello  
    1-3
  • 75'
    1-3
     Casper Nielsen
     Christos Tzolis
  • 75'
    Lazar Samardzic  
    Mateo Retegui  
    1-3
  • 77'
    Stefan Posch  
    Sead Kolasinac  
    1-3
  • 80'
    Berat Djimsiti
    1-3
  • 83'
    Marco Brescianini  
    Ederson Jose dos Santos Lourenco  
    1-3
  • 86'
    1-3
     Gustaf Nilsson
     Ferran Jutgla Blanch
  • 87'
    Rafael Toloi
    1-3
  • 87'
    Marten de Roon
    1-3
  • 87'
    1-3
    Gustaf Nilsson
  • 87'
    1-3
    Maxim de Cuyper
  • Atalanta vs Club Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • Atalanta3-4-1-2
    29
    Marco Carnesecchi
    23
    Sead Kolasinac
    19
    Berat Djimsiti
    2
    Rafael Toloi
    77
    Davide Zappacosta
    15
    Marten de Roon
    13
    Ederson Jose dos Santos Lourenco
    7
    Juan Guillermo Cuadrado Bello
    8
    Mario Pasalic
    32
    Mateo Retegui
    17
    Charles De Ketelaere
    9
    Ferran Jutgla Blanch
    68
    Chemsdine Talbi
    20
    Hans Vanaken
    8
    Christos Tzolis
    15
    Raphael Onyedika
    30
    Ardon Jashari
    65
    Joaquin Seys
    4
    Joel Leandro Ordonez Guerrero
    44
    Brandon Mechele
    55
    Maxim de Cuyper
    22
    Simon Mignolet
    Club Brugge4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Stefan Posch
    44Marco Brescianini
    16Raoul Bellanova
    11Ademola Lookman
    24Lazar Samardzic
    6Ibrahim Sulemana
    27Marco Palestra
    31Francesco Rossi
    22Matteo Ruggeri
    28Rui Pedro dos Santos Patricio
    48Vanja Vlahovic
    25Federico Cassa
    Hugo Siquet 41
    Casper Nielsen 27
    Gustaf Nilsson 19
    NORDIN JACKERS 29
    Jorne Spileers 58
    Kyriani Sabbe 64
    Romeo Vermant 17
    Hugo Vetlesen 10
    Michal Skoras 21
    Zaid Romero 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gian Piero Gasperini
    Ronny Deila
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Atalanta vs Club Brugge: Số liệu thống kê

  • Atalanta
    Club Brugge
  • Giao bóng trước
  • 14
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 30
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 11
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 624
    Số đường chuyền
    355
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    10
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 10
    Long pass
    19
  •  
     
  • 146
    Pha tấn công
    58
  •  
     
  • 121
    Tấn công nguy hiểm
    14
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025