Kết quả Barcelona vs Bayern Munich, 02h00 ngày 24/10
Kết quả Barcelona vs Bayern Munich
Nhận định, Soi kèo Barcelona vs Bayern Munich, 02h00 ngày 24/10
Đối đầu Barcelona vs Bayern Munich
Lịch phát sóng Barcelona vs Bayern Munich
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Bayern Munich gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202402:00
-
Bayern Munich 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.91O 3.25
0.86U 3.25
0.941
2.60X
3.802
2.50Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 1.25
0.83U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Bayern Munich
-
Sân vận động: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Barcelona vs Bayern Munich: Diễn biến chính
-
1'Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Fermin Lopez)1-0
-
10'1-0Harry Kane Goal Disallowed
-
18'1-1Harry Kane (Assist:Serge Gnabry)
-
27'1-1Joshua Kimmich
-
36'Robert Lewandowski (Assist:Fermin Lopez)2-1
-
45'Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Marc Casado)3-1
-
56'Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Lamine Yamal)4-1
-
60'4-1Leroy Sane
Michael Olise -
60'4-1Leon Goretzka
Joao Palhinha -
60'4-1Kingsley Coman
Serge Gnabry -
60'4-1Jamal Musiala
Thomas Muller -
61'Frenkie De Jong
Fermin Lopez4-1 -
76'Dani Olmo
Raphael Dias Belloli,Raphinha4-1 -
85'Pablo Martin Paez Gaviria
Pedro Golzalez Lopez4-1 -
85'Anssumane Fati
Lamine Yamal4-1 -
85'Pau Victor Delgado
Robert Lewandowski4-1 -
85'4-1Konrad Laimer
Raphael Guerreiro -
90'4-1Leon Goretzka
-
FC Barcelona vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-2-3-113Ignacio Pena Sotorres3Alejandro Balde5Inigo Martinez Berridi2Pau Cubarsi23Jules Kounde8Pedro Golzalez Lopez17Marc Casado11Raphael Dias Belloli,Raphinha16Fermin Lopez19Lamine Yamal9Robert Lewandowski9Harry Kane17Michael Olise25Thomas Muller7Serge Gnabry16Joao Palhinha6Joshua Kimmich22Raphael Guerreiro2Dayot Upamecano3Kim Min-Jae19Alphonso Davies1Manuel Neuer
- Đội hình dự bị
-
21Frenkie De Jong20Dani Olmo10Anssumane Fati6Pablo Martin Paez Gaviria18Pau Victor Delgado25Wojciech Szczesny35Gerard Martin14Pablo Torre32Hector Fort31Diego Kochen36Sergi DominguezKonrad Laimer 27Kingsley Coman 11Leroy Sane 10Leon Goretzka 8Jamal Musiala 42Mathys Tel 39Arijon Ibrahimovic 20Sven Ulreich 26Daniel Peretz 18Adam Aznou 49Eric Dier 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickVincent Kompany
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Barcelona vs Bayern Munich: Số liệu thống kê
-
BarcelonaBayern Munich
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút4
-
-
10Sút Phạt11
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
374Số đường chuyền565
-
-
82%Chuyền chính xác88%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị3
-
-
9Đánh đầu21
-
-
4Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua0
-
-
16Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người5
-
-
17Đánh chặn12
-
-
17Ném biên27
-
-
16Cản phá thành công24
-
-
7Thử thách8
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass43
-
-
62Pha tấn công126
-
-
20Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp