Kết quả Feyenoord vs Sparta Praha, 03h00 ngày 12/12
Kết quả Feyenoord vs Sparta Praha
Nhận định, soi kèo Feyenoord vs Sparta Prague, 3h ngày 12/12
Đối đầu Feyenoord vs Sparta Praha
Lịch phát sóng Feyenoord vs Sparta Praha
Phong độ Feyenoord gần đây
Phong độ Sparta Praha gần đây
-
Thứ năm, Ngày 12/12/202403:00
-
Feyenoord 14Sparta Praha 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
1.04O 3
1.04U 3
0.841
1.50X
4.402
5.75Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.84O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Feyenoord vs Sparta Praha
-
Sân vận động: Feijenoord Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Feyenoord vs Sparta Praha: Diễn biến chính
-
8'Gernot Trauner1-0
-
10'1-0Peter Vindahl Jensen
-
10'Igor Paixao (Assist:Santiago Gimenez)2-0
-
30'Anis Hadj Moussa (Assist:Bart Nieuwkoop)3-0
-
37'3-0Asger Sorensen
-
43'3-1Albion Rrahmani
-
51'Santiago Gimenez3-1
-
53'3-1Martin Vitik
-
58'Thomas Beelen
Gijs Smal3-1 -
63'Santiago Gimenez4-1
-
68'Ibrahim Osman
Santiago Gimenez4-1 -
68'4-1Qazim Laci
Markus Solbakken -
68'4-1Filip Panak
Elias Cobbaut -
75'Calvin Stengs
Anis Hadj Moussa4-1 -
75'Ramiz Zerrouki
Hwang In-Beom4-1 -
75'Hugo Bueno
Bart Nieuwkoop4-1 -
77'4-1Ermal Krasniqi
Veljko Birmancevic -
77'4-1Victor Olatunji
Albion Rrahmani -
79'4-2Thomas Beelen(OW)
-
83'4-2Jaroslav Zeleny
Matej Rynes -
90'4-2Jaroslav Zeleny
-
Feyenoord vs Sparta Praha: Đội hình chính và dự bị
-
Feyenoord4-3-322Timon Wellenreuther5Gijs Smal33David Hancko18Gernot Trauner2Bart Nieuwkoop8Quinten Timber4Hwang In-Beom27Antoni Milambo14Igor Paixao29Santiago Gimenez23Anis Hadj Moussa14Veljko Birmancevic10Albion Rrahmani28Tomas Wiesner18Lukas Sadilek6Kaan Kairinen4Markus Solbakken32Matej Rynes41Martin Vitik25Asger Sorensen33Elias Cobbaut1Peter Vindahl Jensen
- Đội hình dự bị
-
6Ramiz Zerrouki38Ibrahim Osman3Thomas Beelen10Calvin Stengs16Hugo Bueno17Luka Ivanusec34Chris-Kevin Nadje24Gjivai Zechiel1Justin Bijlow15Facundo Gonzalez64Ismail KaQazim Laci 20Jaroslav Zeleny 30Filip Panak 27Victor Olatunji 7Ermal Krasniqi 29Indrit Tuci 11Vojtech Vorel 24Jakub Pesek 21David Pavelka 8Martin Suchomel 2Mathias Ross Jensen 5Lukas Penxa 54
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotBrian Priske
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Feyenoord vs Sparta Praha: Số liệu thống kê
-
FeyenoordSparta Praha
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút5
-
-
16Sút Phạt6
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
496Số đường chuyền369
-
-
80%Chuyền chính xác75%
-
-
6Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị1
-
-
24Đánh đầu36
-
-
14Đánh đầu thành công16
-
-
3Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn4
-
-
16Ném biên26
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass23
-
-
103Pha tấn công96
-
-
28Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp