Kết quả Fulham vs Arsenal, 21h00 ngày 08/12
Kết quả Fulham vs Arsenal
Nhận định, Soi kèo Fulham vs Arsenal, 21h00 ngày 8/12
Đối đầu Fulham vs Arsenal
Lịch phát sóng Fulham vs Arsenal
Phong độ Fulham gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202421:00
-
Fulham 41Arsenal 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.90O 3
0.93U 3
0.921
5.50X
4.202
1.60Hiệp 1+0.25
1.17-0.25
0.73O 1.25
1.12U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fulham vs Arsenal
-
Sân vận động: Craven Cottage
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Fulham vs Arsenal: Diễn biến chính
-
11'Raul Alonso Jimenez Rodriguez (Assist:Kenny Tete)1-0
-
50'Sasa Lukic1-0
-
52'1-1William Saliba (Assist:Kai Havertz)
-
60'Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Emile Smith Rowe1-1 -
60'Harry Wilson
Adama Traore Diarra1-1 -
60'1-1Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Leandro Trossard -
72'Calvin Bassey Ughelumba1-1
-
74'1-1Gabriel Fernando de Jesus
Kai Havertz -
74'1-1Mikel Merino Zazon
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho -
79'1-1Ethan Nwaneri
Martin Odegaard -
79'Raul Alonso Jimenez Rodriguez1-1
-
80'Rodrigo Muniz Carvalho
Raul Alonso Jimenez Rodriguez1-1 -
82'1-1Gabriel Teodoro Martinelli Silva
-
86'Antonee Robinson1-1
-
89'1-1Bukayo Saka Goal Disallowed
-
90'1-1Declan Rice
-
90'Jorge Cuenca
Sasa Lukic1-1
-
Fulham vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
Fulham4-2-3-11Bernd Leno33Antonee Robinson3Calvin Bassey Ughelumba31Issa Diop2Kenny Tete20Sasa Lukic16Sander Berge11Adama Traore Diarra32Emile Smith Rowe17Alex Iwobi7Raul Alonso Jimenez Rodriguez7Bukayo Saka29Kai Havertz19Leandro Trossard8Martin Odegaard20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho41Declan Rice5Thomas Partey2William Saliba15Jakub Kiwior12Jurrien Timber22David Raya
- Đội hình dự bị
-
9Rodrigo Muniz Carvalho18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira15Jorge Cuenca8Harry Wilson21Timothy Castagne30Ryan Sessegnon47Martial Godo24Joshua King23Steven BendaGabriel Fernando de Jesus 9Gabriel Teodoro Martinelli Silva 11Mikel Merino Zazon 23Ethan Nwaneri 53Norberto Murara Neto 32Raheem Sterling 30Myles Lewis Skelly 49Kieran Tierney 3Ayden Heaven 76
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco SilvaAmatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Fulham vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
FulhamArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
2Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
0Sút ra ngoài8
-
-
9Sút Phạt10
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
295Số đường chuyền590
-
-
72%Chuyền chính xác89%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị3
-
-
11Đánh đầu17
-
-
6Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua1
-
-
27Rê bóng thành công7
-
-
4Thay người4
-
-
5Đánh chặn6
-
-
9Ném biên23
-
-
27Cản phá thành công7
-
-
10Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
48Pha tấn công139
-
-
11Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh