Kết quả Monaco vs Barcelona, 02h00 ngày 20/09
Kết quả Monaco vs Barcelona
Nhận định, Soi kèo AS Monaco vs Barcelona, 2h00 ngày 20/9
Đối đầu Monaco vs Barcelona
Lịch phát sóng Monaco vs Barcelona
Phong độ Monaco gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/09/202402:00
-
Monaco 42Barcelona 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.82O 2.75
0.83U 2.75
0.991
3.65X
3.902
1.82Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
0.95O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monaco vs Barcelona
-
Sân vận động: Louis 2 Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Monaco vs Barcelona: Diễn biến chính
-
10'0-0Garcia Erick
-
16'Maghnes Akliouche (Assist:Vanderson de Oliveira Campos)1-0
-
28'1-1Lamine Yamal (Assist:Marc Casado)
-
29'Eliesse Ben Seghir1-1
-
36'Lamine Camara1-1
-
46'Aleksandr Golovin
Lamine Camara1-1 -
59'George Ilenikhena
Breel Donald Embolo1-1 -
70'Folarin Balogun
Takumi Minamino1-1 -
70'Caio Henrique Oliveira Silva
Eliesse Ben Seghir1-1 -
71'George Ilenikhena (Assist:Vanderson de Oliveira Campos)2-1
-
75'2-1Inigo Martinez Berridi
-
79'2-1Ferran Torres
Pau Cubarsi -
80'2-1Gerard Martin
Lamine Yamal -
80'2-1Sergi Dominguez
Robert Lewandowski -
83'2-1Pablo Torre
Pedro Golzalez Lopez -
85'2-1Marc Casado
-
85'2-1Alejandro Balde
-
85'Folarin Balogun Penalty cancelled2-1
-
88'Christian Mawissa Elebi
Vanderson de Oliveira Campos2-1 -
88'2-1Anssumane Fati
Alejandro Balde -
90'Denis Lemi Zakaria Lako Lado2-1
-
90'Folarin Balogun2-1
-
Monaco vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Monaco4-2-3-116Philipp Kohn2Vanderson de Oliveira Campos22Mohammed Salisu Abdul Karim5Thilo Kehrer17Wilfried Stephane Singo15Lamine Camara6Denis Lemi Zakaria Lako Lado7Eliesse Ben Seghir18Takumi Minamino11Maghnes Akliouche36Breel Donald Embolo9Robert Lewandowski19Lamine Yamal8Pedro Golzalez Lopez11Raphael Dias Belloli,Raphinha17Marc Casado24Garcia Erick23Jules Kounde2Pau Cubarsi5Inigo Martinez Berridi3Alejandro Balde1Marc-Andre ter Stegen
- Đội hình dự bị
-
12Caio Henrique Oliveira Silva13Christian Mawissa Elebi21George Ilenikhena10Aleksandr Golovin9Folarin Balogun8Eliot Matazo50Yann Lienard88Soungoutou Magassa20Kassoum Ouattara4Jordan Teze27Krepin DiattaFerran Torres 7Anssumane Fati 10Pablo Torre 14Gerard Martin 35Sergi Dominguez 36Ignacio Pena Sotorres 13Pau Victor Delgado 18Ander Astralaga 26Hector Fort 32Andres Cuenca 39Guille Fernandez 41Toni Fernandez 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adolf HutterHans Dieter Flick
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Monaco vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
MonacoBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút0
-
-
19Sút Phạt25
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
431Số đường chuyền343
-
-
84%Chuyền chính xác80%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
6Việt vị2
-
-
18Đánh đầu16
-
-
9Đánh đầu thành công8
-
-
0Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn3
-
-
18Ném biên17
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass23
-
-
115Pha tấn công69
-
-
61Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp