Kết quả Real Madrid vs AC Milan, 03h00 ngày 06/11
Kết quả Real Madrid vs AC Milan
Nhận định, Soi kèo Real Madrid vs AC Milan, 3h00 ngày 6/11
Đối đầu Real Madrid vs AC Milan
Lịch phát sóng Real Madrid vs AC Milan
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/11/202403:00
-
Real Madrid 41AC Milan 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.90O 3
0.85U 3
1.001
1.44X
4.802
6.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.87O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Real Madrid vs AC Milan
-
Sân vận động: Santiago Bernabeu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Real Madrid vs AC Milan: Diễn biến chính
-
12'0-1Malick Thiaw (Assist:Christian Pulisic)
-
21'0-1Alvaro Morata
-
23'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior1-1
-
39'1-2Alvaro Morata (Assist:Rafael Leao)
-
46'Brahim Diaz
Aurelien Tchouameni1-2 -
46'Eduardo Camavinga
Santiago Federico Valverde Dipetta1-2 -
58'Eduardo Camavinga1-2
-
63'Daniel Ceballos Fernandez
Luka Modric1-2 -
68'Eder Gabriel Militao1-2
-
68'Lucas Vazquez Iglesias1-2
-
70'1-2Ruben Loftus Cheek
Christian Pulisic -
70'1-2Tammy Abraham
Alvaro Morata -
71'Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior1-2
-
73'1-3Tijani Reijnders (Assist:Rafael Leao)
-
74'Rodrygo Silva De Goes
Jude Bellingham1-3 -
74'Fran Garcia
Ferland Mendy1-3 -
77'1-3Noah Okafor
Rafael Leao -
81'Antonio Rudiger Goal Disallowed1-3
-
85'1-3Youssouf Fofana
-
90'1-3Davide Calabria
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior -
90'1-3Starhinja Pavlovic
Yunus Musah
-
Real Madrid vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Real Madrid4-4-213Andriy Lunin23Ferland Mendy22Antonio Rudiger3Eder Gabriel Militao17Lucas Vazquez Iglesias5Jude Bellingham10Luka Modric14Aurelien Tchouameni8Santiago Federico Valverde Dipetta7Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior9Kylian Mbappe Lottin7Alvaro Morata80Yunus Musah11Christian Pulisic10Rafael Leao29Youssouf Fofana14Tijani Reijnders22Emerson Aparecido Leite De Souza Junior28Malick Thiaw23Fikayo Tomori19Theo Hernandez16Mike Maignan
- Đội hình dự bị
-
11Rodrygo Silva De Goes6Eduardo Camavinga21Brahim Diaz19Daniel Ceballos Fernandez20Fran Garcia18Jesus Vallejo Lazaro15Arda Guler16Endrick Felipe Moreira de Sousa34Sergio Mestre26Fran GonzalezDavide Calabria 2Starhinja Pavlovic 31Noah Okafor 17Tammy Abraham 90Ruben Loftus Cheek 8Filippo Terracciano 42Marco Sportiello 57Francesco Camarda 73Lorenzo Torriani 96Samuel Chimerenka Chukwueze 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlo AncelottiPaulo Fonseca
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Real Madrid vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
Real MadridAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút14
-
-
10Sút trúng cầu môn9
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút4
-
-
9Sút Phạt11
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
327Số đường chuyền303
-
-
93%Chuyền chính xác91%
-
-
6Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị1
-
-
3Đánh đầu7
-
-
2Đánh đầu thành công3
-
-
6Cứu thua9
-
-
15Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn6
-
-
9Ném biên13
-
-
15Cản phá thành công9
-
-
5Thử thách2
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass21
-
-
114Pha tấn công55
-
-
72Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp