Kết quả Stade Brestois vs Real Madrid, 03h00 ngày 30/01
Kết quả Stade Brestois vs Real Madrid
Soi kèo phạt góc Brest vs Real Madrid, 3h ngày 30/01
Lịch phát sóng Stade Brestois vs Real Madrid
Phong độ Stade Brestois gần đây
Phong độ Real Madrid gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202503:00
-
Stade Brestois 10Real Madrid 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.05-1.25
0.85O 3.25
0.96U 3.25
0.921
6.50X
5.252
1.40Hiệp 1+0.5
1.04-0.5
0.86O 1.25
0.84U 1.25
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Brestois vs Real Madrid
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Stade Brestois vs Real Madrid: Diễn biến chính
-
10'Mathias Pereira Lage0-0
-
27'0-1Rodrygo Silva De Goes (Assist:Luka Modric)
-
29'0-1Aurelien Tchouameni
-
35'0-1Antonio Rudiger
-
51'Ludovic Ajorque Goal Disallowed0-1
-
56'0-2Jude Bellingham (Assist:Lucas Vazquez Iglesias)
-
61'Pierre Lees Melou
Hugo Magnetti0-2 -
61'Romain Faivre
Kamory Doumbia0-2 -
70'Romain Del Castillo
Mahdi Camara0-2 -
70'Abdallah Sima
Mama Samba Balde0-2 -
72'0-2Arda Guler
Brahim Diaz -
74'0-2Jude Bellingham
-
78'0-3Rodrygo Silva De Goes
-
79'Ibrahim Salah
Ludovic Ajorque0-3 -
82'0-3David Alaba
Aurelien Tchouameni -
82'0-3Daniel Ceballos Fernandez
Jude Bellingham -
83'0-3Raul Asencio
Lucas Vazquez Iglesias -
88'0-3Endrick Felipe Moreira de Sousa
Luka Modric
-
Stade Brestois vs Real Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Stade Brestois4-3-1-240Marco Bizot26Mathias Pereira Lage44Soumaila Coulibaly5Brendan Chardonnet7Kenny Lala8Hugo Magnetti6Edimilson Fernandes45Mahdi Camara9Kamory Doumbia14Mama Samba Balde19Ludovic Ajorque9Kylian Mbappe Lottin21Brahim Diaz5Jude Bellingham11Rodrygo Silva De Goes10Luka Modric8Santiago Federico Valverde Dipetta17Lucas Vazquez Iglesias14Aurelien Tchouameni22Antonio Rudiger23Ferland Mendy1Thibaut Courtois
- Đội hình dự bị
-
10Romain Del Castillo20Pierre Lees Melou21Romain Faivre17Abdallah Sima34Ibrahim Salah30Gregoire Coudert25Julien Le Cardinal3Abdoulaye Ndiaye50Noah JaunyDavid Alaba 4Daniel Ceballos Fernandez 19Raul Asencio 35Arda Guler 15Endrick Felipe Moreira de Sousa 16Gonzalo Garcia 30Jacobo Ramon Naveros 31Andriy Lunin 13Fran Garcia 20Sergio Mestre 34Pol Fortuny 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RoyCarlo Ancelotti
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Stade Brestois vs Real Madrid: Số liệu thống kê
-
Stade BrestoisReal Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
23Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút2
-
-
12Sút Phạt11
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
416Số đường chuyền620
-
-
87%Chuyền chính xác91%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
20Đánh đầu10
-
-
9Đánh đầu thành công6
-
-
3Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn11
-
-
20Ném biên15
-
-
17Cản phá thành công20
-
-
13Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
31Long pass40
-
-
101Pha tấn công87
-
-
46Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 8 | 7 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 21 |
2 | FC Barcelona | 8 | 6 | 1 | 1 | 28 | 13 | 15 | 19 |
3 | Arsenal | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 3 | 13 | 19 |
4 | Inter Milan | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 1 | 10 | 19 |
5 | Atletico Madrid | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 12 | 8 | 18 |
6 | Bayer Leverkusen | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 16 |
7 | Lille | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 10 | 7 | 16 |
8 | Aston Villa | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 |
9 | Atalanta | 8 | 4 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 15 |
10 | Borussia Dortmund | 8 | 5 | 0 | 3 | 22 | 12 | 10 | 15 |
11 | Real Madrid | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
12 | Bayern Munchen | 8 | 5 | 0 | 3 | 20 | 12 | 8 | 15 |
13 | AC Milan | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 11 | 3 | 15 |
14 | PSV Eindhoven | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 12 | 4 | 14 |
15 | Paris Saint Germain (PSG) | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 13 |
16 | Benfica | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 12 | 4 | 13 |
17 | Monaco | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 |
18 | Stade Brestois | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 |
19 | Feyenoord | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 21 | -3 | 13 |
20 | Juventus | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 12 |
21 | Celtic FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 14 | -1 | 12 |
22 | Manchester City | 8 | 3 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 11 |
23 | Sporting CP | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 11 |
24 | Club Brugge | 8 | 3 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 11 |
25 | Dinamo Zagreb | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 19 | -7 | 11 |
26 | VfB Stuttgart | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 17 | -4 | 10 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 16 | -8 | 7 |
28 | Bologna | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 |
29 | Crvena Zvezda | 8 | 2 | 0 | 6 | 13 | 22 | -9 | 6 |
30 | Sturm Graz | 8 | 2 | 0 | 6 | 5 | 14 | -9 | 6 |
31 | Sparta Praha | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 21 | -14 | 4 |
32 | RB Leipzig | 8 | 1 | 0 | 7 | 8 | 15 | -7 | 3 |
33 | Girona | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 13 | -8 | 3 |
34 | Red Bull Salzburg | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 27 | -22 | 3 |
35 | Slovan Bratislava | 8 | 0 | 0 | 8 | 7 | 27 | -20 | 0 |
36 | Young Boys | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp