Kết quả AFC Ajax vs Maccabi Tel Aviv, 03h00 ngày 08/11
Kết quả AFC Ajax vs Maccabi Tel Aviv
Nhận định, Soi kèo AFC Ajax vs Maccabi Tel Aviv, 3h00 ngày 8/11
Đối đầu AFC Ajax vs Maccabi Tel Aviv
Phong độ AFC Ajax gần đây
Phong độ Maccabi Tel Aviv gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202403:00
-
AFC Ajax 35Maccabi Tel Aviv 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.89+1.25
1.01O 3
0.98U 3
0.901
1.40X
4.602
7.50Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.95O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Ajax vs Maccabi Tel Aviv
-
Sân vận động: Johan Cruijff Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
AFC Ajax vs Maccabi Tel Aviv: Diễn biến chính
-
14'Bertrand Traore (Assist:Brian Brobbey)1-0
-
19'1-0Elad Madmon Goal Disallowed
-
26'1-0Gavriel Kanichowsky
-
27'Kenneth Taylor (Assist:Brian Brobbey)2-0
-
39'Mika Godts3-0
-
43'Kenneth Taylor3-0
-
46'Owen Wijndal
Jorrel Hato3-0 -
61'Brian Brobbey (Assist:Kenneth Taylor)4-0
-
66'Steven Berghuis
Kenneth Taylor4-0 -
66'Chuba Akpom
Mika Godts4-0 -
69'Kian Fitz-Jim (Assist:Steven Berghuis)5-0
-
72'5-0Joris van Overeem
Gavriel Kanichowsky -
72'5-0Ofir Davidadze
Sagiv Yehezkel -
72'5-0Patati Weslley
Ido Shahar -
72'5-0Henry Addo
Elad Madmon -
73'Jordan Henderson
Kian Fitz-Jim5-0 -
73'Christian Rasmussen
Bertrand Traore5-0 -
74'Christian Rasmussen Goal Disallowed5-0
-
82'5-0Eran Zahavi
Dor Turgeman -
82'Owen Wijndal5-0
-
86'5-0Henry Addo
-
90'5-0Patati Weslley
-
90'Jordan Henderson5-0
-
AFC Ajax vs Maccabi Tel Aviv: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Ajax4-3-322Remko Pasveer4Jorrel Hato15Youri Baas24Daniele Rugani3Anton Gaaei8Kenneth Taylor21Branco van den Boomen28Kian Fitz-Jim11Mika Godts9Brian Brobbey20Bertrand Traore19Elad Madmon9Dor Turgeman42Dor Peretz28Issouf Sissokho16Gavriel Kanichowsky36Ido Shahar6Tyrese Asante18Nemanja Stojic13Raz Shlomo11Sagiv Yehezkel90Roi Mishpati
- Đội hình dự bị
-
29Christian Rasmussen5Owen Wijndal23Steven Berghuis6Jordan Henderson10Chuba Akpom33Benjamin Tahirovic38Kristian Hlynsson25Wout Weghorst2Devyne Rensch12Jay Gorter13Ahmetcan Kaplan40Diant RamajHenry Addo 20Ofir Davidadze 27Eran Zahavi 7Joris van Overeem 14Patati Weslley 17Simon Sluga 23Nir Bitton 55Idan Nachmias 5Yonas Malede 15Hisham Layous 33Stav Lemkin 4Avishai Cohen 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Maurice SteijnRobbie Keane
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
AFC Ajax vs Maccabi Tel Aviv: Số liệu thống kê
-
AFC AjaxMaccabi Tel Aviv
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút11
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt18
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
659Số đường chuyền397
-
-
92%Chuyền chính xác86%
-
-
18Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
22Đánh đầu14
-
-
8Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua5
-
-
24Rê bóng thành công24
-
-
7Đánh chặn9
-
-
9Ném biên14
-
-
23Cản phá thành công22
-
-
10Thử thách8
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass22
-
-
115Pha tấn công55
-
-
56Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp