Kết quả AS Roma vs Atalanta, 02h45 ngày 03/12
Kết quả AS Roma vs Atalanta
Nhận định, Soi kèo AS Roma vs Atalanta, 2h45 ngày 3/12
Đối đầu AS Roma vs Atalanta
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/12/202402:45
-
AS Roma 20Atalanta 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
1.06O 2.75
0.85U 2.75
1.031
2.90X
3.702
2.30Hiệp 1+0
1.07-0
0.83O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Atalanta
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 14
-
AS Roma vs Atalanta: Diễn biến chính
-
53'Paulo Dybala0-0
-
54'0-0Juan Guillermo Cuadrado Bello
Matteo Ruggeri -
54'0-0Lazar Samardzic
Mateo Retegui -
62'Eldor Shomurodov
Artem Dovbyk0-0 -
63'0-0Marco Brescianini
Charles De Ketelaere -
64'0-0Nicolo Zaniolo
Ademola Lookman -
69'0-1Marten de Roon
-
72'Alexis Saelemaekers
Zeki Celik0-1 -
74'Stephan El Shaarawy
Mats Hummels0-1 -
78'0-1Isak Hien
-
82'Nicola Zalewski
Bryan Cristante0-1 -
82'Matìas Soulè Malvano
Paulo Dybala0-1 -
83'0-1Berat Djimsiti
Odilon Kossounou -
88'0-1Sead Kolasinac
-
89'0-2Nicolo Zaniolo (Assist:Juan Guillermo Cuadrado Bello)
-
90'Stephan El Shaarawy0-2
-
90'0-2Nicolo Zaniolo
-
AS Roma vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma3-5-1-199Mile Svilar5Evan Ndicka15Mats Hummels23Gianluca Mancini3Jose Angel Esmoris Tasende17Manu Kone16Leandro Daniel Paredes4Bryan Cristante19Zeki Celik21Paulo Dybala11Artem Dovbyk32Mateo Retegui17Charles De Ketelaere11Ademola Lookman16Raoul Bellanova13Ederson Jose dos Santos Lourenco15Marten de Roon22Matteo Ruggeri3Odilon Kossounou4Isak Hien23Sead Kolasinac29Marco Carnesecchi
- Đội hình dự bị
-
18Matìas Soulè Malvano56Alexis Saelemaekers92Stephan El Shaarawy59Nicola Zalewski14Eldor Shomurodov98Mathew Ryan28Enzo Le Fee7Lorenzo Pellegrini35Baldanzi Tommaso12Saud Abdulhamid26Samuel Dahl66Buba Sangare89Renato MarinBerat Djimsiti 19Juan Guillermo Cuadrado Bello 7Marco Brescianini 44Nicolo Zaniolo 10Lazar Samardzic 24Mario Pasalic 8Ibrahim Sulemana 6Giorgio Scalvini 42Marco Palestra 27Rafael Toloi 2Francesco Rossi 31Rui Pedro dos Santos Patricio 28Ben Godfrey 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriGian Piero Gasperini
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Atalanta: Số liệu thống kê
-
AS RomaAtalanta
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
0Cản sút2
-
-
13Sút Phạt17
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
449Số đường chuyền469
-
-
82%Chuyền chính xác83%
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
36Đánh đầu28
-
-
17Đánh đầu thành công15
-
-
5Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn6
-
-
19Ném biên20
-
-
17Cản phá thành công9
-
-
13Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass34
-
-
96Pha tấn công96
-
-
24Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation