Kết quả AS Roma vs Dynamo Kyiv, 23h45 ngày 24/10
Kết quả AS Roma vs Dynamo Kyiv
Soi kèo phạt góc AS Roma vs Dynamo Kyiv, 23h45 ngày 24/10
Đối đầu AS Roma vs Dynamo Kyiv
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202423:45
-
AS Roma 11Dynamo Kyiv 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.87+1
0.97O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.48X
4.332
6.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.81O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Dynamo Kyiv
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
AS Roma vs Dynamo Kyiv: Diễn biến chính
-
22'0-0Taras Mykhavko
-
23'Artem Dovbyk1-0
-
36'1-0Valentyn Rubchynskyi
-
44'Jose Angel Esmoris Tasende1-0
-
53'Eldor Shomurodov
Artem Dovbyk1-0 -
53'Bryan Cristante
Enzo Le Fee1-0 -
63'1-0Mykola Shaparenko
Oleksandr Andrievsky -
63'1-0Vladyslav Kabaev
Nazar Voloshyn -
63'1-0Volodymyr Brazhko
Valentyn Rubchynskyi -
68'Lorenzo Pellegrini
Niccolo Pisilli1-0 -
68'1-0Vladyslav Vanat
Eduardo Guerrero -
68'Paulo Dybala
Baldanzi Tommaso1-0 -
81'1-0Vitaliy Buyalskyi
Mykola Mykhailenko -
84'1-0Vladyslav Kabaev
-
90'1-0Mykola Shaparenko
-
AS Roma vs Dynamo Kyiv: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma3-4-2-199Mile Svilar22Mario Hermoso Canseco5Evan Ndicka19Zeki Celik3Jose Angel Esmoris Tasende28Enzo Le Fee17Manu Kone59Nicola Zalewski61Niccolo Pisilli35Baldanzi Tommaso11Artem Dovbyk9Nazar Voloshyn39Eduardo Guerrero91Mykola Mykhailenko18Oleksandr Andrievsky15Valentyn Rubchynskyi24Oleksandr Tymchyk40Kristian Bilovar4Denys Popov32Taras Mykhavko2Kostyantyn Vivcharenko35Ruslan Neshcheret
- Đội hình dự bị
-
21Paulo Dybala4Bryan Cristante7Lorenzo Pellegrini14Eldor Shomurodov16Leandro Daniel Paredes98Mathew Ryan15Mats Hummels12Saud Abdulhamid66Buba Sangare89Renato MarinVolodymyr Brazhko 6Vladyslav Vanat 11Vitaliy Buyalskyi 29Vladyslav Kabaev 22Mykola Shaparenko 10Valentyn Morgun 51Maksym Dyachuk 3Georgi Bushchan 1Oleksandr Karavaev 20Vladyslav Dubinchak 44Navin Malysh 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriMircea Lucescu
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
AS Roma vs Dynamo Kyiv: Số liệu thống kê
-
AS RomaDynamo Kyiv
-
9Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút1
-
-
17Sút Phạt11
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
598Số đường chuyền375
-
-
86%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
32Đánh đầu26
-
-
15Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công5
-
-
6Đánh chặn2
-
-
19Ném biên22
-
-
19Cản phá thành công5
-
-
11Thử thách16
-
-
24Long pass24
-
-
145Pha tấn công61
-
-
72Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp