Kết quả AS Roma vs Lecce, 02h45 ngày 08/12
Kết quả AS Roma vs Lecce
Nhận định, Soi kèo AS Roma vs Lecce, 2h45 ngày 08/12
Đối đầu AS Roma vs Lecce
Lịch phát sóng AS Roma vs Lecce
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Lecce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202402:45
-
AS Roma 24Lecce 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.07+1
0.83O 2.5
1.02U 2.5
0.861
1.50X
4.202
6.00Hiệp 1-0.25
0.78+0.25
1.11O 1
1.00U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Lecce
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 15
-
AS Roma vs Lecce: Diễn biến chính
-
12'Alexis Saelemaekers0-0
-
13'Alexis Saelemaekers (Assist:Stephan El Shaarawy)1-0
-
24'Saud Abdulhamid
Zeki Celik1-0 -
40'1-1Nikola Krstovic
-
46'1-1Mohamed Kaba
Ylber Ramadani -
46'1-1Tete Morente
Hamza Rafia -
46'1-1Remi Oudin
Ante Rebic -
56'Niccolo Pisilli
Alexis Saelemaekers1-1 -
59'Gianluca Mancini (Assist:Stephan El Shaarawy)2-1
-
65'2-1Medon Berisha
Lassana Coulibaly -
65'2-1Santiago Pierotti
Gaby Jean -
66'Niccolo Pisilli (Assist:Saud Abdulhamid)3-1
-
69'3-1Nikola Krstovic
-
72'3-1Mohamed Kaba
-
78'3-1Remi Oudin
-
81'Mario Hermoso Canseco
Mats Hummels3-1 -
81'Nicola Zalewski
Stephan El Shaarawy3-1 -
86'Manu Kone (Assist:Niccolo Pisilli)4-1
-
87'Manu Kone4-1
-
AS Roma vs Lecce: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma3-4-1-299Mile Svilar5Evan Ndicka15Mats Hummels23Gianluca Mancini3Jose Angel Esmoris Tasende17Manu Kone16Leandro Daniel Paredes19Zeki Celik21Paulo Dybala92Stephan El Shaarawy56Alexis Saelemaekers9Nikola Krstovic3Ante Rebic8Hamza Rafia12Frederic Guilbert29Lassana Coulibaly20Ylber Ramadani13Patrick Dorgu6Federico Baschirotto4Kialonda Gaspar19Gaby Jean30Wladimiro Falcone
- Đội hình dự bị
-
61Niccolo Pisilli59Nicola Zalewski12Saud Abdulhamid22Mario Hermoso Canseco18Matìas Soulè Malvano98Mathew Ryan28Enzo Le Fee7Lorenzo Pellegrini35Baldanzi Tommaso26Samuel Dahl14Eldor Shomurodov66Buba Sangare89Renato MarinSantiago Pierotti 50Mohamed Kaba 77Remi Oudin 10Tete Morente 7Medon Berisha 5Jasper Samooja 32Andy Pelmard 2Christian Fruchtl 1Thorir Helgason 14Luis Hasa 40Rares Burnete 23Alexandru Borbei 98Ed McJannett 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriMarco Giampaolo
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Lecce: Số liệu thống kê
-
AS RomaLecce
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
23Tổng cú sút3
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
9Cản sút0
-
-
14Sút Phạt5
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
532Số đường chuyền365
-
-
88%Chuyền chính xác80%
-
-
5Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị0
-
-
27Đánh đầu21
-
-
14Đánh đầu thành công10
-
-
0Cứu thua5
-
-
24Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn7
-
-
21Ném biên27
-
-
0Woodwork1
-
-
24Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách5
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
112Pha tấn công77
-
-
42Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation