Kết quả AZ Alkmaar vs Galatasaray, 00h45 ngày 29/11
Kết quả AZ Alkmaar vs Galatasaray
Nhận định, Soi kèo AZ Alkmaar vs Galatasaray, 00h45 ngày 29/11
Lịch phát sóng AZ Alkmaar vs Galatasaray
Phong độ AZ Alkmaar gần đây
Phong độ Galatasaray gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202400:45
-
AZ Alkmaar 4 11Galatasaray 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.04O 3
1.01U 3
0.811
2.80X
3.502
2.38Hiệp 1+0
1.04-0
0.80O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AZ Alkmaar vs Galatasaray
-
Sân vận động: AFAS Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
AZ Alkmaar vs Galatasaray: Diễn biến chính
-
2'Sven Mijnans1-0
-
6'Ruben van Bommel1-0
-
43'1-1Peer Koopmeiners(OW)
-
44'Peer Koopmeiners Goal awarded1-1
-
46'Dave Kwakman
Jordy Clasie1-1 -
46'1-1Metehan Baltaci
Victor Nelsson -
46'Ernest Poku
Ruben van Bommel1-1 -
65'1-1Kerem Demirbay
Michy Batshuayi -
72'Denso Kasius
Mayckel Lahdo1-1 -
72'Kees Smit
Zico Buurmeester1-1 -
73'Troy Parrott1-1
-
81'Mexx Meerdink
Troy Parrott1-1 -
84'1-1Dries Mertens
-
86'1-1Berkan smail Kutlu
Baris Yilmaz -
87'1-1Hakim Ziyech
Gabriel Davi Gomes Sara -
87'1-1Elias Jelert
Yunus Akgun -
88'Kees Smit1-1
-
88'1-1Victor James Osimhen
-
89'1-1Davinson Sanchez Mina
-
90'Kees Smit1-1
-
AZ Alkmaar vs Galatasaray: Đội hình chính và dự bị
-
AZ Alkmaar4-3-341Jeroen Zoet18David Moller Wolfe5Alexandre Penetra6Peer Koopmeiners16Seiya Maikuma28Zico Buurmeester10Sven Mijnans8Jordy Clasie7Ruben van Bommel9Troy Parrott23Mayckel Lahdo45Victor James Osimhen44Michy Batshuayi10Dries Mertens53Baris Yilmaz34Lucas Torreira20Gabriel Davi Gomes Sara11Yunus Akgun6Davinson Sanchez Mina25Victor Nelsson42Abdulkerim Bardakci1Fernando Muslera
- Đội hình dự bị
-
21Ernest Poku30Denso Kasius35Mexx Meerdink33Dave Kwakman26Kees Smit17Jayden Addai4Bruno Martins Indi12Hobie Verhulst34Mees de Wit31Daniel Deen3Wouter Goes14Kristijan BelicElias Jelert 24Kerem Demirbay 8Hakim Ziyech 22Berkan smail Kutlu 18Metehan Baltaci 90Batuhan Ahmet Sen 12Gunay Guvenc 19Efe Akman 83Ali Yesilyurt 58Kadir Subasi 65Recep Dilek 68Berat Lus 67
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal JansenOkan Buruk
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
AZ Alkmaar vs Galatasaray: Số liệu thống kê
-
AZ AlkmaarGalatasaray
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút6
-
-
10Sút Phạt15
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
383Số đường chuyền552
-
-
73%Chuyền chính xác82%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
25Đánh đầu37
-
-
12Đánh đầu thành công19
-
-
4Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công18
-
-
12Đánh chặn9
-
-
15Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
22Cản phá thành công18
-
-
13Thử thách16
-
-
20Long pass17
-
-
78Pha tấn công145
-
-
35Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp