Kết quả Bodo Glimt vs Qarabag, 00h45 ngày 08/11
Kết quả Bodo Glimt vs Qarabag
Nhận định, Soi kèo FK Bodo/Glimt vs Qarabag, 0h45 ngày 8/11
Lịch phát sóng Bodo Glimt vs Qarabag
Phong độ Bodo Glimt gần đây
Phong độ Qarabag gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202400:45
-
Bodo Glimt 11Qarabag 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.93O 3
0.88U 3
1.001
1.57X
4.502
4.80Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.78O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bodo Glimt vs Qarabag
-
Sân vận động: Aspmyra stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Bodo Glimt vs Qarabag: Diễn biến chính
-
22'0-1Tural Bayramov
-
41'Patrick Berg (Assist:Ulrik Saltnes)1-1
-
62'1-1Leandro Andrade
Oleksii Kashchuk -
62'1-1Matheus Silva
Abbas Huseynov -
62'1-1Yassine Benzia
Emmanuel Addai -
69'1-2Abdellah Zoubir (Assist:Yassine Benzia)
-
73'Sondre Brunstad Fet
Hakon Evjen1-2 -
73'Isak Dybvik Maatta
August Mikkelsen1-2 -
73'Brice Wembangomo
Fredrik Sjovold1-2 -
78'1-2Kevin Medina
-
85'1-2Mateusz Kochalski
-
89'Patrick Berg1-2
-
90'Andreas Klausen Helmersen
Ulrik Saltnes1-2 -
90'Nino Zugelj
Philip Zinckernagel1-2 -
90'1-2Marko Vesovic
Tural Bayramov -
90'1-2Nariman Akhundzade
Olavio Vieira dos Santos Junior
-
Bodo Glimt vs Qarabag: Đội hình chính và dự bị
-
Bodo Glimt4-3-312Nikita Haikin15Fredrik Andre Bjorkan4Odin Luras Bjortuft2Villads Nielsen20Fredrik Sjovold14Ulrik Saltnes7Patrick Berg26Hakon Evjen23Jens Petter Hauge94August Mikkelsen77Philip Zinckernagel18Olavio Vieira dos Santos Junior21Oleksii Kashchuk10Abdellah Zoubir11Emmanuel Addai66Patrick Andrade8Marko Jankovic30Abbas Huseynov55Badavi Guseynov81Kevin Medina27Tural Bayramov99Mateusz Kochalski
- Đội hình dự bị
-
5Brice Wembangomo21Andreas Klausen Helmersen19Sondre Brunstad Fet99Nino Zugelj25Isak Dybvik Maatta8Sondre Auklend44Magnus Brondbo11Runar Espejord27Sondre Sorli6Jostein Gundersen29Michal Tomic30Adam SorensenYassine Benzia 7Nariman Akhundzade 90Matheus Silva 2Leandro Andrade 15Marko Vesovic 29Richard Almeida de Oliveira 20Aleksey Isaev 24Bahlul Mustafazada 13Musa Qurbanly 22Sadiq Mammadzada 12Fabijan Buntic 97
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kjetil KnutsenGurban Gurbanov
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Bodo Glimt vs Qarabag: Số liệu thống kê
-
Bodo GlimtQarabag
-
10Phạt góc3
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn7
-
-
17Sút ra ngoài6
-
-
10Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
468Số đường chuyền391
-
-
84%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
6Việt vị1
-
-
20Đánh đầu28
-
-
11Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua6
-
-
21Rê bóng thành công25
-
-
15Đánh chặn6
-
-
28Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công25
-
-
9Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass33
-
-
90Pha tấn công107
-
-
53Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp