Kết quả CSKA Sofia vs Ludogorets Razgrad, 22h00 ngày 24/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 16

  • CSKA Sofia vs Ludogorets Razgrad: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
  • 8'
    0-1
    goal Erick Marcus (Assist:Rick Jhonatan Lima Morais)
  • 14'
    0-1
    Ivan Yordanov
  • 15'
    Jonathan Lindseth
    0-1
  • 32'
    Goduine Koyalipou (Assist:Stanislav Shopov) goal 
    1-1
  • 45'
    Thibaut Vion
    1-1
  • 45'
    1-1
    Olivier Verdon
  • 46'
    Sainey Sanyang  
    Mica Pinto  
    1-1
  • 47'
    Ivan Dyulgerov
    1-1
  • 64'
    1-1
     Ivaylo Chochev
     Ivan Yordanov
  • 65'
    Matthias Phaeton  
    Jason Eyenga Lokilo  
    1-1
  • 65'
    1-1
     Deroy Duarte
     Kwadwo Duah
  • 73'
    1-2
    goal Ivaylo Chochev (Assist:Francisco Javier Hidalgo Gomez)
  • 76'
    Aaron Leya Iseka  
    Stanislav Shopov  
    1-2
  • 83'
    Ilian Iliev  
    Zymer Bytyqi  
    1-2
  • 83'
    1-2
     Caio Vidal Rocha
     Erick Marcus
  • 87'
    Lumbardh Dellova
    1-2
  • 90'
    1-2
     Matias Tissera
     Rick Jhonatan Lima Morais
  • 90'
    Matthias Phaeton (Assist:James Eto'o) goal 
    2-2
  • CSKA Sofia vs Ludogorets Razgrad: Đội hình chính và dự bị

  • CSKA Sofia4-2-3-1
    25
    Ivan Dyulgerov
    18
    Mica Pinto
    6
    Liam Cooper
    5
    Lumbardh Dellova
    15
    Thibaut Vion
    10
    Jonathan Lindseth
    99
    James Eto'o
    9
    Zymer Bytyqi
    8
    Stanislav Shopov
    22
    Jason Eyenga Lokilo
    77
    Goduine Koyalipou
    9
    Kwadwo Duah
    77
    Erick Marcus
    12
    Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
    7
    Rick Jhonatan Lima Morais
    30
    Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
    82
    Ivan Yordanov
    16
    Aslak Fonn Witry
    24
    Olivier Verdon
    4
    Dinis Da Costa Lima Almeida
    17
    Francisco Javier Hidalgo Gomez
    39
    Hendrik Bonmann
    Ludogorets Razgrad4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Gustavo Busatto
    13Brayan Cordoba
    73Ilian Iliev
    45Aaron Leya Iseka
    4Hristiyan Petrov
    11Matthias Phaeton
    17Emanuel Sakic
    3Sainey Sanyang
    19Ivan Turitsov
    Caio Vidal Rocha 11
    Ivaylo Chochev 18
    Deroy Duarte 23
    Danny Gruper 14
    Edvin Kurtulus 15
    Todor Nedelev 8
    Sergio Padt 1
    Georgi Rusev 19
    Matias Tissera 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stoycho Mladenov
    Ivaylo Petev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • CSKA Sofia vs Ludogorets Razgrad: Số liệu thống kê

  • CSKA Sofia
    Ludogorets Razgrad
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 19 17 2 0 43 6 37 53 T H T T T T
2 Levski Sofia 19 13 1 5 35 14 21 40 B B T T T T
3 Cherno More Varna 19 12 4 3 30 11 19 40 T T T T T T
4 Botev Plovdiv 19 13 1 5 22 14 8 40 T T T T B B
5 Arda 19 10 4 5 25 22 3 34 T T T H B T
6 Spartak Varna 19 9 4 6 25 23 2 31 T B T H B B
7 Beroe Stara Zagora 19 9 3 7 23 16 7 30 H B T B T T
8 CSKA Sofia 19 7 5 7 25 21 4 26 T H H T T H
9 Slavia Sofia 19 7 2 10 22 25 -3 23 B T B B T T
10 CSKA 1948 Sofia 19 4 9 6 22 26 -4 21 B H B H T H
11 FK Levski Krumovgrad 19 5 5 9 12 19 -7 20 B H T H B B
12 Septemvri Sofia 19 6 1 12 17 29 -12 19 T T B B B T
13 Lokomotiv Plovdiv 19 3 5 11 20 31 -11 14 H B B B B B
14 Lokomotiv Sofia 19 3 5 11 12 33 -21 14 B B B T B B
15 Botev Vratsa 19 3 3 13 15 40 -25 12 T B B B B B
16 FC Hebar Pazardzhik 19 1 6 12 14 32 -18 9 B H B B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs