Kết quả Eintracht Frankfurt vs Slavia Praha, 00h45 ngày 08/11
Kết quả Eintracht Frankfurt vs Slavia Praha
Nhận định, Soi kèo Frankfurt vs Slavia Praha, 00h45 ngày 8/11
Lịch phát sóng Eintracht Frankfurt vs Slavia Praha
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
Phong độ Slavia Praha gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202400:45
-
Slavia Praha 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.94O 2.75
0.87U 2.75
0.951
1.82X
3.752
4.10Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
1.03O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs Slavia Praha
-
Sân vận động: Deutsche Bank Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Eintracht Frankfurt vs Slavia Praha: Diễn biến chính
-
53'Omar Marmoush1-0
-
57'1-0Matej Jurasek
Ondrej Zmrzly -
61'1-0Matej Jurasek
-
61'Igor Matanovic
Can Yilmaz Uzun1-0 -
66'Nnamdi Collins1-0
-
67'1-0Mojmir Chytil
Tomas Chory -
68'1-0Ondrej Lingr
Lukas Provod -
69'Hugo Ekitike
Omar Marmoush1-0 -
69'Eric Junior Dina Ebimbe
Ansgar Knauff1-0 -
80'Aurele Amenda
Arthur Theate1-0 -
80'Ellyes Skhiri
Mahmoud Dahoud1-0 -
84'1-0Stepan Chaloupek
Igoh Ogbu -
84'Igor Matanovic1-0
-
84'1-0Ivan Schranz
Simion Michez -
86'Eric Junior Dina Ebimbe1-0
-
Eintracht Frankfurt vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Frankfurt4-4-21Kevin Trapp3Arthur Theate4Robin Koch35Lucas Silva Melo,Tuta34Nnamdi Collins36Ansgar Knauff16Hugo Emanuel Larsson18Mahmoud Dahoud27Mario Gotze7Omar Marmoush20Can Yilmaz Uzun25Tomas Chory14Simion Michez17Lukas Provod33Ondrej Zmrzly19Oscar Dorley10Christos Zafeiris12El Hadji Malick Diouf3Tomas Holes5Igoh Ogbu18Jan Boril31Antonin Kinsky
- Đội hình dự bị
-
26Eric Junior Dina Ebimbe11Hugo Ekitike9Igor Matanovic5Aurele Amenda15Ellyes Skhiri8Fares Chaibi29Niels Nkounkou19Jean Negoce43Nils Ramming22Timothy Chandler40Kaua Santos47Noah FenyoOndrej Lingr 32Matej Jurasek 35Mojmir Chytil 13Stepan Chaloupek 2Ivan Schranz 26Ales Mandous 24Filip Prebsl 28Mikulas Konecny 46Dominik Pech 48FIlip Slavata 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino ToppmollerJindrich Trpisovsky
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Eintracht Frankfurt vs Slavia Praha: Số liệu thống kê
-
Eintracht FrankfurtSlavia Praha
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút20
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút6
-
-
5Sút Phạt13
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
375Số đường chuyền408
-
-
74%Chuyền chính xác74%
-
-
13Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị1
-
-
52Đánh đầu54
-
-
34Đánh đầu thành công19
-
-
4Cứu thua4
-
-
27Rê bóng thành công22
-
-
1Đánh chặn6
-
-
22Ném biên31
-
-
27Cản phá thành công22
-
-
17Thử thách15
-
-
17Long pass28
-
-
95Pha tấn công125
-
-
25Tấn công nguy hiểm77
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp