Kết quả Eintracht Frankfurt vs Slavia Praha, 00h45 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Eintracht Frankfurt vs Slavia Praha: Diễn biến chính

  • 53'
    Omar Marmoush goal 
    1-0
  • 57'
    1-0
     Matej Jurasek
     Ondrej Zmrzly
  • 61'
    1-0
    Matej Jurasek
  • 61'
    Igor Matanovic  
    Can Yilmaz Uzun  
    1-0
  • 66'
    Nnamdi Collins
    1-0
  • 67'
    1-0
     Mojmir Chytil
     Tomas Chory
  • 68'
    1-0
     Ondrej Lingr
     Lukas Provod
  • 69'
    Hugo Ekitike  
    Omar Marmoush  
    1-0
  • 69'
    Eric Junior Dina Ebimbe  
    Ansgar Knauff  
    1-0
  • 80'
    Aurele Amenda  
    Arthur Theate  
    1-0
  • 80'
    Ellyes Skhiri  
    Mahmoud Dahoud  
    1-0
  • 84'
    1-0
     Stepan Chaloupek
     Igoh Ogbu
  • 84'
    Igor Matanovic
    1-0
  • 84'
    1-0
     Ivan Schranz
     Simion Michez
  • 86'
    Eric Junior Dina Ebimbe
    1-0
  • Eintracht Frankfurt vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị

  • Eintracht Frankfurt4-4-2
    1
    Kevin Trapp
    3
    Arthur Theate
    4
    Robin Koch
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    34
    Nnamdi Collins
    36
    Ansgar Knauff
    16
    Hugo Emanuel Larsson
    18
    Mahmoud Dahoud
    27
    Mario Gotze
    7
    Omar Marmoush
    20
    Can Yilmaz Uzun
    25
    Tomas Chory
    14
    Simion Michez
    17
    Lukas Provod
    33
    Ondrej Zmrzly
    19
    Oscar Dorley
    10
    Christos Zafeiris
    12
    El Hadji Malick Diouf
    3
    Tomas Holes
    5
    Igoh Ogbu
    18
    Jan Boril
    31
    Antonin Kinsky
    Slavia Praha3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 26Eric Junior Dina Ebimbe
    11Hugo Ekitike
    9Igor Matanovic
    5Aurele Amenda
    15Ellyes Skhiri
    8Fares Chaibi
    29Niels Nkounkou
    19Jean Negoce
    43Nils Ramming
    22Timothy Chandler
    40Kaua Santos
    47Noah Fenyo
    Ondrej Lingr 32
    Matej Jurasek 35
    Mojmir Chytil 13
    Stepan Chaloupek 2
    Ivan Schranz 26
    Ales Mandous 24
    Filip Prebsl 28
    Mikulas Konecny 46
    Dominik Pech 48
    FIlip Slavata 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dino Toppmoller
    Jindrich Trpisovsky
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Eintracht Frankfurt vs Slavia Praha: Số liệu thống kê

  • Eintracht Frankfurt
    Slavia Praha
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 375
    Số đường chuyền
    408
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 52
    Đánh đầu
    54
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 27
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    31
  •  
     
  • 27
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 17
    Long pass
    28
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    125
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    77
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 6 5 1 0 14 3 11 16
2 Athletic Bilbao 6 5 1 0 11 2 9 16
3 Anderlecht 6 4 2 0 11 6 5 14
4 Lyon 6 4 1 1 15 7 8 13
5 Eintracht Frankfurt 6 4 1 1 12 8 4 13
6 Galatasaray 6 3 3 0 15 11 4 12
7 Manchester United 6 3 3 0 12 8 4 12
8 Glasgow Rangers 6 3 2 1 13 7 6 11
9 Tottenham Hotspur 6 3 2 1 11 7 4 11
10 FC Steaua Bucuresti 6 3 2 1 7 5 2 11
11 AFC Ajax 6 3 1 2 14 6 8 10
12 Real Sociedad 6 3 1 2 10 6 4 10
13 Bodo Glimt 6 3 1 2 10 9 1 10
14 AS Roma 6 2 3 1 8 5 3 9
15 Olympiakos Piraeus 6 2 3 1 5 3 2 9
16 Ferencvarosi TC 6 3 0 3 11 10 1 9
17 FC Viktoria Plzen 6 2 3 1 10 9 1 9
18 FC Porto 6 2 2 2 12 10 2 8
19 AZ Alkmaar 6 2 2 2 9 9 0 8
20 Saint Gilloise 6 2 2 2 5 5 0 8
21 Fenerbahce 6 2 2 2 7 9 -2 8
22 PAOK Saloniki 6 2 1 3 10 8 2 7
23 Midtjylland 6 2 1 3 5 7 -2 7
24 Elfsborg 6 2 1 3 8 11 -3 7
25 Sporting Braga 6 2 1 3 7 10 -3 7
26 TSG Hoffenheim 6 1 3 2 5 8 -3 6
27 Maccabi Tel Aviv 6 2 0 4 7 13 -6 6
28 Besiktas JK 6 2 0 4 6 13 -7 6
29 Slavia Praha 6 1 1 4 5 7 -2 4
30 FC Twente Enschede 6 0 4 2 4 7 -3 4
31 Malmo FF 6 1 1 4 6 12 -6 4
32 Ludogorets Razgrad 6 0 3 3 3 8 -5 3
33 Qarabag 6 1 0 5 4 14 -10 3
34 Rigas Futbola skola 6 0 2 4 5 12 -7 2
35 Nice 6 0 2 4 6 14 -8 2
36 Dynamo Kyiv 6 0 0 6 1 15 -14 0