Kết quả FC Porto vs TSG Hoffenheim, 02h00 ngày 25/10
Kết quả FC Porto vs TSG Hoffenheim
Soi kèo phạt góc Porto vs Hoffenheim, 2h ngày 25/10
Lịch phát sóng FC Porto vs TSG Hoffenheim
Phong độ FC Porto gần đây
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202402:00
-
FC Porto 32TSG Hoffenheim 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
0.96O 3
0.86U 3
0.941
1.57X
4.202
5.80Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.80O 1.25
0.90U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Porto vs TSG Hoffenheim
-
Sân vận động: Dragon Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
FC Porto vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính
-
45'0-0Stanley NSoki
-
45'Tiago Djalo (Assist:Nicolas Gonzalez Iglesias)1-0
-
54'Nehuen Perez1-0
-
60'Fabio Vieira
Ivan Jaime Pajuelo1-0 -
70'1-0Umut Tohumcu
Florian Grillitsch -
70'1-0Mergim Berisha
Jacob Bruun Larsen -
70'1-0Haris Tabakovic
Adam Hlozek -
75'Samu Omorodion2-0
-
77'Alan Varela2-0
-
79'2-0Tim Drexler
Arthur Chaves -
83'Nicolas Gonzalez Iglesias2-0
-
84'Pedro Figueiredo
Tiago Djalo2-0 -
84'2-0David Jurasek
Alexander Prass -
90'Danny Loader
Samu Omorodion2-0 -
90'Goncalo Borges
Eduardo Gabriel Aquino Cossa2-0
-
FC Porto vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị
-
FC Porto4-2-3-199Diogo Meireles Costa74Francisco Sampaio Moura3Tiago Djalo24Nehuen Perez52Martim Fernandes16Nicolas Gonzalez Iglesias22Alan Varela13Wenderson Galeno17Ivan Jaime Pajuelo11Eduardo Gabriel Aquino Cossa9Samu Omorodion23Adam Hlozek29Jacob Bruun Larsen27Andrej Kramaric15Valentin Gendrey11Florian Grillitsch7Tom Bischof22Alexander Prass35Arthur Chaves16Anton Stach34Stanley NSoki1Oliver Baumann
- Đội hình dự bị
-
70Goncalo Borges10Fabio Vieira19Danny Loader97Pedro Figueiredo6Stephen Eustaquio86Rodrigo Mora14Claudio Pires Morais Ramos20Andre Franco15Vasco Sousa23Joao Mario Neto Lopes8Marko Grujic21Francisco Jose Navarro AliagaDavid Jurasek 19Umut Tohumcu 17Tim Drexler 4Mergim Berisha 10Haris Tabakovic 26Robin Hranac 2Kevin Akpoguma 25Luca Philipp 37Diadie Samassekou 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo Sergio ConceicaoChristian Ilzer
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
FC Porto vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê
-
FC PortoTSG Hoffenheim
-
6Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài11
-
-
5Cản sút3
-
-
9Sút Phạt16
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
392Số đường chuyền482
-
-
85%Chuyền chính xác88%
-
-
16Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị2
-
-
22Đánh đầu28
-
-
10Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
15Đánh chặn6
-
-
13Ném biên6
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
37Long pass20
-
-
85Pha tấn công91
-
-
49Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp