Kết quả FC Twente Enschede vs Saint Gilloise, 03h00 ngày 29/11
Kết quả FC Twente Enschede vs Saint Gilloise
Phong độ FC Twente Enschede gần đây
Phong độ Saint Gilloise gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202403:00
-
Saint Gilloise 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.88O 2.5
0.81U 2.5
0.991
2.10X
3.402
3.50Hiệp 1+0
0.72-0
1.13O 1
0.79U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Twente Enschede vs Saint Gilloise
-
Sân vận động: De Grolsch Veste
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
FC Twente Enschede vs Saint Gilloise: Diễn biến chính
-
7'0-0Franjo Ivanovic Goal Disallowed
-
11'0-1Mohammed Fuseini (Assist:Ousseynou Niang)
-
24'0-1Ross Sykes
-
35'Daan Rots0-1
-
46'Alec Van Hoorenbeeck
Max Bruns0-1 -
46'Sam Lammers
Daan Rots0-1 -
46'Bas Kuipers
Gijs Besselink0-1 -
64'0-1Matias Rasmussen
Sofiane Boufal -
74'0-1Kevin Rodriguez
Franjo Ivanovic -
74'Sayfallah Ltaief
Sem Steijn0-1 -
81'0-1Kevin Mac Allister
-
87'0-1Elton Kabangu
Mohammed Fuseini -
87'Gustaf Lagerbielke
Mees Hilgers0-1 -
87'0-1Koki Machida
Ousseynou Niang -
88'Youri Regeer0-1
-
90'0-1Anan Khalaili
-
90'0-1Noah Sadiki
-
FC Twente Enschede vs Saint Gilloise: Đội hình chính và dự bị
-
FC Twente Enschede4-2-3-11Lars Unnerstall34Anass Salah-Eddine38Max Bruns2Mees Hilgers8Youri Regeer18Michel Vlap41Gijs Besselink7Mitchell Van Bergen14Sem Steijn11Daan Rots9Ricky van Wolfswinkel9Franjo Ivanovic77Mohammed Fuseini23Sofiane Boufal25Anan Khalaili27Noah Sadiki24Charles Vanhoutte22Ousseynou Niang5Kevin Mac Allister16Christian Burgess26Ross Sykes49Anthony Moris
- Đội hình dự bị
-
17Alec Van Hoorenbeeck5Bas Kuipers10Sam Lammers3Gustaf Lagerbielke30Sayfallah Ltaief23Michal Sadilek16Issam El Maach6Carel Eiting29Harrie Kuster22Przemyslaw Tyton4Mathias Ullereng KjoloElton Kabangu 7Koki Machida 28Matias Rasmussen 4Kevin Rodriguez 13Anouar Ait El Hadj 10Joachim Imbrechts 14Vic Chambaere 1Fedde Leysen 48Soulaimane Berradi 33Kamiel Van De Perre 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joseph OostingAlexander Blessin
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
FC Twente Enschede vs Saint Gilloise: Số liệu thống kê
-
FC Twente EnschedeSaint Gilloise
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút2
-
-
12Sút Phạt9
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
524Số đường chuyền413
-
-
80%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
30Đánh đầu40
-
-
13Đánh đầu thành công22
-
-
8Cứu thua3
-
-
33Rê bóng thành công22
-
-
16Đánh chặn7
-
-
23Ném biên21
-
-
33Cản phá thành công22
-
-
10Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass32
-
-
119Pha tấn công136
-
-
57Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp