Kết quả Ferencvarosi TC vs Malmo FF, 03h00 ngày 29/11
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202403:00
-
Ferencvarosi TC 14Malmo FF 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.98O 2.75
1.00U 2.75
0.821
1.91X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.86O 1
0.76U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ferencvarosi TC vs Malmo FF
-
Sân vận động: Groupama Aréna
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Ferencvarosi TC vs Malmo FF: Diễn biến chính
-
8'Barnabas Varga1-0
-
11'Barnabas Varga (Assist:Kady Iuri Borges Malinowski)2-0
-
15'2-0Jens Stryger Larsen
-
18'2-1Erik Botheim
-
53'Kady Iuri Borges Malinowski3-1
-
62'Kristoffer Zachariassen
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho3-1 -
66'3-1Isaac Thelin
Sergio Fernando Pena Flores -
68'Barnabas Varga3-1
-
74'Mohamed Ali Ben Romdhane
Kady Iuri Borges Malinowski3-1 -
74'Ibrahima Cisse (Assist:Mohammed Abo Fani)4-1
-
83'4-1Zakaria Loukili
Anders Christiansen -
83'4-1Adrian Skogmar
Jens Stryger Larsen -
83'4-1Oliver Berg
Erik Botheim -
86'4-1Daniel Tristan Gudjohnsen
Hugo Bolin -
86'Aleksandar Pesic
Barnabas Varga4-1 -
86'Gabor Szalai
Ibrahima Cisse4-1 -
86'Philippe Rommens
Mohammed Abo Fani4-1 -
90'4-1Isaac Thelin
-
Ferencvarosi TC vs Malmo FF: Đội hình chính và dự bị
-
Ferencvarosi TC4-2-3-190Denes Dibusz99Cristian Leonel Ramirez Zambrano3Stefan Gartenmann27Ibrahima Cisse25Cebrail Makreckis15Mohammed Abo Fani80Habib Maiga20Adama Trao10Kady Iuri Borges Malinowski11Matheus Bonifacio Saldanha Marinho19Barnabas Varga20Erik Botheim7Otto Rosengren10Anders Christiansen38Hugo Bolin8Sergio Fernando Pena Flores23Lasse Berg Johnsen17Jens Stryger Larsen19Colin Rosler35Nils Zatterstrom25Gabriel Dal Toe Busanello1Ricardo Henrique
- Đội hình dự bị
-
88Philippe Rommens22Gabor Szalai16Kristoffer Zachariassen8Aleksandar Pesic7Mohamed Ali Ben Romdhane21Endre Botka1Adam Varga64Alex Toth54Norbert Kajan30Zsombor Gruber65Levente Ori93Virgil MisidjanOliver Berg 16Isaac Thelin 9Adrian Skogmar 37Zakaria Loukili 34Daniel Tristan Gudjohnsen 32Soren Rieks 5Carl Oscar Lewicki 6Martin Olsson 13Elison Makolli 33Joakim Persson 30Sebastian Jorgensen 14William Nieroth 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dejan StankovicHenrik Rydstrom
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Ferencvarosi TC vs Malmo FF: Số liệu thống kê
-
Ferencvarosi TCMalmo FF
-
1Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
0Cản sút2
-
-
11Sút Phạt16
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
265Số đường chuyền534
-
-
82%Chuyền chính xác89%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị2
-
-
16Đánh đầu21
-
-
7Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
1Đánh chặn8
-
-
14Ném biên21
-
-
16Cản phá thành công10
-
-
9Thử thách1
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass8
-
-
52Pha tấn công108
-
-
22Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp