Kết quả Galatasaray vs Elfsborg, 21h30 ngày 23/10
Kết quả Galatasaray vs Elfsborg
Nhận định, Soi kèo Galatasaray vs IF Elfsborg, 21h30 ngày 23/10
Lịch phát sóng Galatasaray vs Elfsborg
Phong độ Galatasaray gần đây
Phong độ Elfsborg gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202421:30
-
Elfsborg 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.93+1.75
0.91O 3.25
1.05U 3.25
0.771
1.29X
5.802
11.00Hiệp 1-0.75
0.87+0.75
0.97O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Galatasaray vs Elfsborg
-
Sân vận động: Rams Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Galatasaray vs Elfsborg: Diễn biến chính
-
28'Mauro Emanuel Icardi Rivero1-0
-
38'1-0Terry Yegbe
-
39'Isak Pettersson(OW)2-0
-
44'Baris Yilmaz (Assist:Gabriel Davi Gomes Sara)3-0
-
52'3-1Niklas Hult (Assist:Simon Hedlund)
-
65'3-2Michael Baidoo
-
74'Berkan smail Kutlu
Dries Mertens3-2 -
74'Kerem Demirbay
Baris Yilmaz3-2 -
76'3-2Andri Fannar Baldursson
Besfort Zeneli -
77'3-2Jalal Abdullai
Arber Zeneli -
79'3-2Niklas Hult
-
82'3-2Emil Holten
Michael Baidoo -
82'3-2Rami Kaib
Ahmed Qasem -
83'Yunus Akgun4-2
-
86'Elias Jelert
Yunus Akgun4-2 -
86'Michy Batshuayi
Victor James Osimhen4-2 -
89'Victor Nelsson
Lucas Torreira4-2 -
90'4-3Johan Larsson (Assist:Andri Fannar Baldursson)
-
90'4-3Johan Larsson
Terry Yegbe -
90'Michy Batshuayi Goal Disallowed4-3
-
Galatasaray vs Elfsborg: Đội hình chính và dự bị
-
Galatasaray3-4-1-219Gunay Guvenc42Abdulkerim Bardakci6Davinson Sanchez Mina23Kaan Ayhan11Yunus Akgun20Gabriel Davi Gomes Sara34Lucas Torreira53Baris Yilmaz10Dries Mertens9Mauro Emanuel Icardi Rivero45Victor James Osimhen9Arber Zeneli10Michael Baidoo18Ahmed Qasem15Simon Hedlund16Timothy Ouma27Besfort Zeneli23Niklas Hult29Ibrahim Buhari8Sebastian Holmen2Terry Yegbe31Isak Pettersson
- Đội hình dự bị
-
44Michy Batshuayi25Victor Nelsson24Elias Jelert8Kerem Demirbay18Berkan smail Kutlu30Yusuf Demir22Hakim Ziyech90Metehan Baltaci38Atakan Ordu83Efe Akman58Ali Yesilyurt12Batuhan Ahmet SenEmil Holten 12Jalal Abdullai 14Andri Fannar Baldursson 6Rami Kaib 19Johan Larsson 13Marcus Bundgaard Sorensen 30Gustav Henriksson 4Melker Uppenberg 1Eggert Aron Gudmundsson 11Jens Thomasen 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Okan BurukJimmy Thelin
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Galatasaray vs Elfsborg: Số liệu thống kê
-
GalatasarayElfsborg
-
5Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút14
-
-
11Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút3
-
-
12Sút Phạt5
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
568Số đường chuyền297
-
-
86%Chuyền chính xác69%
-
-
5Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
29Đánh đầu21
-
-
16Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua7
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
14Đánh chặn9
-
-
15Ném biên18
-
-
2Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
37Long pass13
-
-
111Pha tấn công68
-
-
43Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp