Kết quả Ludogorets Razgrad vs Athletic Bilbao, 00h45 ngày 08/11
Kết quả Ludogorets Razgrad vs Athletic Bilbao
Nhận định, Soi kèo Ludogorets vs Bilbao, 00h45 ngày 8/11
Lịch phát sóng Ludogorets Razgrad vs Athletic Bilbao
Phong độ Ludogorets Razgrad gần đây
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202400:45
-
Athletic Bilbao 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.95O 2.25
0.88U 2.25
1.001
3.90X
3.802
1.83Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ludogorets Razgrad vs Athletic Bilbao
-
Sân vận động: Luddogdes Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Ludogorets Razgrad vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính
-
20'Erick Marcus1-0
-
23'1-0Yuri Berchiche
-
30'Rick Jhonatan Lima Morais1-0
-
48'1-0Daniel Vivian Moreno
-
56'1-0Mikel Vesga
Benat Prados Diaz -
56'1-0Nico Serrano
Alvaro Djalo -
56'1-0Oscar de Marcos Arana Oscar
Gorosabel -
68'1-0Unai Gomez
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria -
72'1-0Mikel Vesga
-
73'1-1Inaki Williams Dannis (Assist:Oscar de Marcos Arana Oscar)
-
74'Georgi Rusev
Erick Marcus1-1 -
74'1-2Nico Serrano (Assist:Unai Gomez)
-
77'Georgi Rusev1-2
-
84'1-2Ander Herrera Aguera
Nico Williams -
85'Ivaylo Chochev
Ivan Yordanov1-2 -
85'Danny Gruper
Aslak Fonn Witry1-2 -
90'1-2Nico Serrano
-
90'Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz1-2
-
Ludogorets Razgrad vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị
-
Ludogorets Razgrad4-2-3-11Sergio Padt17Francisco Javier Hidalgo Gomez4Dinis Da Costa Lima Almeida24Olivier Verdon16Aslak Fonn Witry82Ivan Yordanov23Deroy Duarte7Rick Jhonatan Lima Morais12Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz77Erick Marcus9Kwadwo Duah11Alvaro Djalo9Inaki Williams Dannis7Alejandro Berenguer Remiro10Nico Williams16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria24Benat Prados Diaz2Gorosabel3Daniel Vivian Moreno4Aitor Paredes17Yuri Berchiche13Julen Agirrezabala
- Đội hình dự bị
-
18Ivaylo Chochev19Georgi Rusev14Danny Gruper67Damyan Hristov5Georgi Terziev80Metodiy Stefanov39Hendrik Bonmann20Aguibou Camara15Edvin KurtulusMikel Vesga 6Nico Serrano 22Unai Gomez 20Ander Herrera Aguera 21Oscar de Marcos Arana Oscar 18Yeray Alvarez Lopez 5Inigo Lekue 15Unai Nunez Gestoso 14Oihan Sancet 8Alex Padilla 26Javier Marton 19Adama Boiro 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ivaylo PetevTxingurri Valverde
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Ludogorets Razgrad vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê
-
Ludogorets RazgradAthletic Bilbao
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
17Sút Phạt15
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
325Số đường chuyền472
-
-
73%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi17
-
-
5Việt vị0
-
-
35Đánh đầu39
-
-
19Đánh đầu thành công18
-
-
5Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công27
-
-
12Đánh chặn16
-
-
14Ném biên20
-
-
15Cản phá thành công27
-
-
13Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
24Long pass30
-
-
90Pha tấn công130
-
-
19Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp