Kết quả Ludogorets Razgrad vs AZ Alkmaar, 00h45 ngày 13/12
Kết quả Ludogorets Razgrad vs AZ Alkmaar
Nhận định, Soi kèo PFC Ludogorets Razgrad vs AZ Alkmaar, 0h45 ngày 13/12
Lịch phát sóng Ludogorets Razgrad vs AZ Alkmaar
Phong độ Ludogorets Razgrad gần đây
Phong độ AZ Alkmaar gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202400:45
-
AZ Alkmaar 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.06O 2.5
0.83U 2.5
1.031
3.40X
3.652
2.06Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.17O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ludogorets Razgrad vs AZ Alkmaar
-
Sân vận động: Luddogdes Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Ludogorets Razgrad vs AZ Alkmaar: Diễn biến chính
-
13'0-1Ruben van Bommel
-
19'0-2Seiya Maikuma
-
48'0-2Wouter Goes
-
49'0-2Peer Koopmeiners
-
60'Ivaylo Chochev (Assist:Erick Marcus)1-2
-
63'Kwadwo Duah (Assist:Erick Marcus)2-2
-
66'2-2David Moller Wolfe
-
70'2-2Mexx Meerdink
Troy Parrott -
70'2-2Zico Buurmeester
Peer Koopmeiners -
78'Aslak Fonn Witry
Olivier Verdon2-2 -
78'Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
Kwadwo Duah2-2 -
79'2-2Mayckel Lahdo
Ernest Poku -
79'2-2Ro-Zangelo Daal
Ruben van Bommel -
84'Ivaylo Chochev2-2
-
87'Aguibou Camara
Erick Marcus2-2 -
87'Ivan Yordanov
Jakub Piotrowski2-2 -
88'2-2Denso Kasius
Seiya Maikuma -
88'Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho2-2
-
Ludogorets Razgrad vs AZ Alkmaar: Đội hình chính và dự bị
-
Ludogorets Razgrad4-3-31Sergio Padt14Danny Gruper4Dinis Da Costa Lima Almeida24Olivier Verdon15Edvin Kurtulus6Jakub Piotrowski30Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho18Ivaylo Chochev7Rick Jhonatan Lima Morais9Kwadwo Duah77Erick Marcus21Ernest Poku9Troy Parrott7Ruben van Bommel6Peer Koopmeiners10Sven Mijnans8Jordy Clasie16Seiya Maikuma3Wouter Goes5Alexandre Penetra18David Moller Wolfe1Rome Jayden Owusu-Oduro
- Đội hình dự bị
-
12Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz82Ivan Yordanov20Aguibou Camara16Aslak Fonn Witry3Anton Nedyalkov5Georgi Terziev19Georgi Rusev67Damyan Hristov39Hendrik Bonmann17Francisco Javier Hidalgo GomezDenso Kasius 30Mexx Meerdink 35Zico Buurmeester 28Mayckel Lahdo 23Ro-Zangelo Daal 37Ibrahim Sadiq 11Dave Kwakman 33Jeroen Zoet 41Bruno Martins Indi 4Hobie Verhulst 12Mees de Wit 34Maxim Dekker 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ivaylo PetevPascal Jansen
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Ludogorets Razgrad vs AZ Alkmaar: Số liệu thống kê
-
Ludogorets RazgradAZ Alkmaar
-
3Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút5
-
-
16Sút Phạt6
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
436Số đường chuyền438
-
-
79%Chuyền chính xác83%
-
-
6Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
26Đánh đầu28
-
-
17Đánh đầu thành công10
-
-
5Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công19
-
-
16Đánh chặn9
-
-
14Ném biên10
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công19
-
-
10Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
83Pha tấn công120
-
-
31Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp