Kết quả Malmo FF vs Galatasaray, 00h45 ngày 13/12
Kết quả Malmo FF vs Galatasaray
Nhận định, Soi kèo Malmo FF vs Galatasaray S.K, 0h45 ngày 13/12
Lịch phát sóng Malmo FF vs Galatasaray
Phong độ Malmo FF gần đây
Phong độ Galatasaray gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 13/12/202400:45
-
Malmo FF 22Galatasaray 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
1.05O 3
0.97U 3
0.911
3.75X
3.302
2.09Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.98O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malmo FF vs Galatasaray
-
Sân vận động: Eleda Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Malmo FF vs Galatasaray: Diễn biến chính
-
24'Erik Botheim (Assist:Jens Stryger Larsen)1-0
-
32'1-0Kerem Demirbay
Davinson Sanchez Mina -
32'Hugo Bolin1-0
-
39'Soren Rieks1-0
-
43'1-1Elias Jelert (Assist:Kerem Demirbay)
-
52'1-1Lucas Torreira
-
56'1-2Yunus Akgun (Assist:Dries Mertens)
-
65'Taha Abdi Ali
Hugo Bolin1-2 -
73'1-2Victor Nelsson
Dries Mertens -
74'Sergio Fernando Pena Flores
Otto Rosengren1-2 -
74'Isaac Thelin
Anders Christiansen1-2 -
82'Oliver Berg
Soren Rieks1-2 -
87'1-2Hakim Ziyech
Elias Jelert -
87'1-2Efe Akman
Gabriel Davi Gomes Sara -
90'1-2Metehan Baltaci
-
90'Sergio Fernando Pena Flores (Assist:Gabriel Dal Toe Busanello)2-2
-
Malmo FF vs Galatasaray: Đội hình chính và dự bị
-
Malmo FF4-4-230Joakim Persson25Gabriel Dal Toe Busanello35Nils Zatterstrom19Colin Rosler17Jens Stryger Larsen38Hugo Bolin23Lasse Berg Johnsen7Otto Rosengren5Soren Rieks20Erik Botheim10Anders Christiansen44Michy Batshuayi10Dries Mertens11Yunus Akgun24Elias Jelert34Lucas Torreira20Gabriel Davi Gomes Sara18Berkan smail Kutlu90Metehan Baltaci6Davinson Sanchez Mina42Abdulkerim Bardakci1Fernando Muslera
- Đội hình dự bị
-
16Oliver Berg8Sergio Fernando Pena Flores9Isaac Thelin22Taha Abdi Ali6Carl Oscar Lewicki13Martin Olsson34Zakaria Loukili33Elison Makolli37Adrian Skogmar39William Nieroth41William Akesson14Sebastian JorgensenVictor Nelsson 25Kerem Demirbay 8Hakim Ziyech 22Efe Akman 83Gunay Guvenc 19Batuhan Ahmet Sen 12Ali Yesilyurt 58Recep Dilek 68Berat Lus 67
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Henrik RydstromOkan Buruk
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Malmo FF vs Galatasaray: Số liệu thống kê
-
Malmo FFGalatasaray
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút2
-
-
11Sút Phạt11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
431Số đường chuyền471
-
-
79%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị3
-
-
14Đánh đầu18
-
-
7Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công19
-
-
13Đánh chặn11
-
-
18Ném biên13
-
-
18Cản phá thành công19
-
-
7Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
85Pha tấn công122
-
-
63Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp