Kết quả Malmo FF vs Olympiakos Piraeus, 02h00 ngày 25/10
Kết quả Malmo FF vs Olympiakos Piraeus
Nhận định, Soi kèo Malmo vs Olympiacos, 2h00 ngày 25/10
Đối đầu Malmo FF vs Olympiakos Piraeus
Lịch phát sóng Malmo FF vs Olympiakos Piraeus
Phong độ Malmo FF gần đây
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/10/202402:00
-
Malmo FF 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.83O 2.5
0.92U 2.5
0.901
2.80X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.99-0
0.85O 1
0.85U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Malmo FF vs Olympiakos Piraeus
-
Sân vận động: Eleda Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Malmo FF vs Olympiakos Piraeus: Diễn biến chính
-
11'0-0Lorenzo Pirola
Francisco Ortega -
30'0-1Ayoub El Kaabi (Assist:Gelson Martins)
-
44'0-1David Carmo
-
46'Zakaria Loukili0-1
-
60'Anders Christiansen
Zakaria Loukili0-1 -
69'0-1Ayoub El Kaabi
-
70'Otto Rosengren
Lasse Berg Johnsen0-1 -
70'Oliver Berg
Taha Abdi Ali0-1 -
78'0-1Daniel García Carrillo
Lorenzo Pirola -
79'0-1Charalampos Kostoulas
Christos Mouzakitis -
81'Soren Rieks
Erik Botheim0-1 -
83'0-1Ayoub El Kaabi
-
83'Sergio Fernando Pena Flores0-1
-
86'0-1Georgios Masouras
Gelson Martins -
86'0-1Marko Stamenic
Ayoub El Kaabi -
90'0-1Konstantinos Tzolakis
-
Malmo FF vs Olympiakos Piraeus: Đội hình chính và dự bị
-
Malmo FF4-2-3-127Johan Dahlin25Gabriel Dal Toe Busanello19Colin Rosler18Pontus Jansson17Jens Stryger Larsen23Lasse Berg Johnsen8Sergio Fernando Pena Flores38Hugo Bolin34Zakaria Loukili22Taha Abdi Ali20Erik Botheim9Ayoub El Kaabi23Rodinei Marcelo de Almeida22Chiquinho10Gelson Martins32Santiago Hezze96Christos Mouzakitis20Joao Pedro Loureiro da Costa45Panagiotis Retsos16David Carmo3Francisco Ortega88Konstantinos Tzolakis
- Đội hình dự bị
-
5Soren Rieks10Anders Christiansen16Oliver Berg7Otto Rosengren1Ricardo Henrique37Adrian Skogmar30Joakim Persson13Martin Olsson33Elison Makolli35Nils Zatterstrom14Sebastian Jorgensen32Daniel Tristan GudjohnsenGeorgios Masouras 19Charalampos Kostoulas 84Lorenzo Pirola 5Marko Stamenic 8Daniel García Carrillo 14Willian Borges da Silva 18Alexandros Paschalakis 1Andreas Ntoi 74Theofanis Bakoulas 29Kristoffer Velde 11Sergio Miguel Relvas Oliveira 27Roman Yaremchuk 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Henrik RydstromDiego Martinez
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Malmo FF vs Olympiakos Piraeus: Số liệu thống kê
-
Malmo FFOlympiakos Piraeus
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút4
-
-
15Sút Phạt9
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
583Số đường chuyền375
-
-
78%Chuyền chính xác70%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
36Đánh đầu40
-
-
18Đánh đầu thành công20
-
-
4Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công25
-
-
11Đánh chặn9
-
-
28Ném biên26
-
-
0Woodwork2
-
-
16Cản phá thành công25
-
-
6Thử thách20
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass23
-
-
95Pha tấn công139
-
-
58Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp