Kết quả Manchester United vs FC Twente Enschede, 02h00 ngày 26/09
Kết quả Manchester United vs FC Twente Enschede
Soi kèo phạt góc MU vs Twente, 2h ngày 26/09
Lịch phát sóng Manchester United vs FC Twente Enschede
Phong độ Manchester United gần đây
Phong độ FC Twente Enschede gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/09/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.94+1.5
0.94O 3
0.86U 3
1.021
1.29X
5.502
8.50Hiệp 1-0.5
0.84+0.5
1.06O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United vs FC Twente Enschede
-
Sân vận động: Old Trafford
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Manchester United vs FC Twente Enschede: Diễn biến chính
-
13'0-0Max Bruns
-
35'Christian Eriksen1-0
-
57'Lisandro Martinez1-0
-
60'1-0Daan Rots
Sem Steijn -
61'1-0Mathias Ullereng Kjolo
Michel Vlap -
67'Alejandro Garnacho
Amad Diallo Traore1-0 -
68'1-1Sam Lammers
-
74'1-1Sayfallah Ltaief
Mitchell Van Bergen -
78'1-1Sam Lammers
-
79'Kobbie Mainoo
Christian Eriksen1-1 -
79'Rasmus Hojlund
Marcus Rashford1-1 -
79'Mason Mount
Joshua Zirkzee1-1 -
83'1-1Gustaf Lagerbielke
Youri Regeer -
83'1-1Ricky van Wolfswinkel
-
83'1-1Gijs Besselink
Sam Lammers
-
Manchester United vs FC Twente Enschede: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester United4-2-3-124Andre Onana20Diogo Dalot6Lisandro Martinez5Harry Maguire3Noussair Mazraoui14Christian Eriksen25Manuel Ugarte10Marcus Rashford8Bruno Joao N. Borges Fernandes16Amad Diallo Traore11Joshua Zirkzee10Sam Lammers9Ricky van Wolfswinkel14Sem Steijn7Mitchell Van Bergen8Youri Regeer18Michel Vlap28Bart van Rooij2Mees Hilgers38Max Bruns34Anass Salah-Eddine1Lars Unnerstall
- Đội hình dự bị
-
17Alejandro Garnacho9Rasmus Hojlund7Mason Mount37Kobbie Mainoo21Antony Matheus dos Santos18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro4Matthijs de Ligt1Altay Bayindi22Tom Heaton43Toby Collyer35Jonny EvansDaan Rots 11Gijs Besselink 41Gustaf Lagerbielke 3Sayfallah Ltaief 30Mathias Ullereng Kjolo 4Alec Van Hoorenbeeck 17Issam El Maach 16Bas Kuipers 5Carel Eiting 6Mats Rots 39Julien Mesbahi 24Przemyslaw Tyton 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erik ten HagJoseph Oosting
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Manchester United vs FC Twente Enschede: Số liệu thống kê
-
Manchester UnitedFC Twente Enschede
-
10Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút2
-
-
9Sút Phạt8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
541Số đường chuyền408
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
5Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị0
-
-
20Đánh đầu17
-
-
12Đánh đầu thành công7
-
-
2Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công20
-
-
16Đánh chặn6
-
-
17Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công20
-
-
9Thử thách10
-
-
23Long pass17
-
-
128Pha tấn công70
-
-
93Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp