Kết quả Nice vs Glasgow Rangers, 03h00 ngày 29/11
Kết quả Nice vs Glasgow Rangers
Nhận định, soi kèo Nice vs Rangers, 3h ngày 29/11
Đối đầu Nice vs Glasgow Rangers
Phong độ Nice gần đây
Phong độ Glasgow Rangers gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202403:00
-
Nice 21Glasgow Rangers 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
0.98O 2.75
0.97U 2.75
0.851
1.91X
3.402
3.90Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.84O 1
0.74U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nice vs Glasgow Rangers
-
Sân vận động: Allianz Riviera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Nice vs Glasgow Rangers: Diễn biến chính
-
8'Badredine Bouanani Penalty cancelled0-0
-
19'Yael Nandjou
Youssouf Ndayishimiye0-0 -
35'0-1Vaclav Cerny (Assist:Hamza Igamane)
-
38'0-2Diomande Mohammed (Assist:Dujon Sterling)
-
45'0-3Hamza Igamane
-
45'Issiaga Camara0-3
-
45'0-3Diomande Mohammed
-
46'Tanguy Ndombele Alvaro
Melvin Bard0-3 -
54'0-4Hamza Igamane
-
62'0-4James Tavernier
Dujon Sterling -
62'0-4Ross McCausland
Vaclav Cerny -
69'Evann Guessand
Hichem Boudaoui0-4 -
69'Mohamed Ali-Cho
Youssoufa Moukoko0-4 -
69'Iliesse Salhi
Issiaga Camara0-4 -
69'0-4Cyriel Dessers
Hamza Igamane -
69'0-4Ridvan Yilmaz
Diomande Mohammed -
80'0-4Bailey Rice
Nedim Bajrami -
81'Tom Louchet0-4
-
82'0-4Bailey Rice
-
83'Badredine Bouanani1-4
-
Nice vs Glasgow Rangers: Đội hình chính và dự bị
-
Nice3-4-1-21Marcin Bulka5Mohamed Abdelmonem8Pablo Rosario55Youssouf Ndayishimiye26Melvin Bard36Issiaga Camara6Hichem Boudaoui20Tom Louchet19Badredine Bouanani24Gaetan Laborde15Youssoufa Moukoko29Hamza Igamane18Vaclav Cerny10Diomande Mohammed14Nedim Bajrami8Connor Barron43Nicolas Raskin21Dujon Sterling5John Souttar4Robin Propper22Jefte1Jack Butland
- Đội hình dự bị
-
25Mohamed Ali-Cho29Evann Guessand22Tanguy Ndombele Alvaro41Iliesse Salhi42Yael Nandjou31Maxime Dupe77Teddy Boulhendi48Laurenzo Monteiro39Pereira Everton34Fares BousninaCyriel Dessers 9Ridvan Yilmaz 3James Tavernier 2Bailey Rice 49Ross McCausland 45Leon Aderemi Balogun 27Kieran Dowell 20Liam Kelly 31Leon Thomson King 38Cole McKinnon 48Robbie Fraser 47Findlay Curtis 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Franck HaiseMichael Beale
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Nice vs Glasgow Rangers: Số liệu thống kê
-
NiceGlasgow Rangers
-
8Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
7Cản sút1
-
-
15Sút Phạt5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
465Số đường chuyền410
-
-
85%Chuyền chính xác80%
-
-
5Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị2
-
-
21Đánh đầu19
-
-
10Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn6
-
-
11Ném biên18
-
-
16Cản phá thành công15
-
-
21Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
17Long pass30
-
-
105Pha tấn công93
-
-
47Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp