Kết quả Nice vs Sociedad, 02h00 ngày 26/09
Kết quả Nice vs Sociedad
Soi kèo phạt góc OGC Nice vs Real Sociedad, 2h ngày 26/09
Phong độ Nice gần đây
Phong độ Sociedad gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/09/202402:00
-
Nice 21Sociedad 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.5
1.15U 2.5
0.611
2.75X
3.102
2.75Hiệp 1+0
0.94-0
0.94O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nice vs Sociedad
-
Sân vận động: Allianz Riviera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Nice vs Sociedad: Diễn biến chính
-
18'0-1Ander Barrenetxea Muguruza (Assist:Brais Mendez)
-
20'0-1Martin Zubimendi Ibanez
-
26'Pablo Rosario0-1
-
26'Evann Guessand0-1
-
43'0-1Alvaro Odriozola Arzallus
-
45'Pablo Rosario1-1
-
52'Dante Bonfim Costa Penalty awarded1-1
-
53'1-1Jon Pacheco
-
54'Evann Guessand1-1
-
60'1-1Jon Aramburu
Alvaro Odriozola Arzallus -
60'1-1Sheraldo Becker
Ander Barrenetxea Muguruza -
60'1-1Javier Lopez
Aihen Munoz Capellan -
68'Sofiane Diop
Badredine Bouanani1-1 -
68'Tanguy Ndombele Alvaro
Tom Louchet1-1 -
69'1-1Luka Sucic
Brais Mendez -
74'Victor Orakpo
Youssoufa Moukoko1-1 -
80'1-1Orri Steinn Oskarsson
Mikel Oyarzabal
-
Nice vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị
-
Nice3-4-31Marcin Bulka4Dante Bonfim Costa64Moise Bombito55Youssouf Ndayishimiye26Melvin Bard20Tom Louchet8Pablo Rosario92Jonathan Clauss29Evann Guessand15Youssoufa Moukoko19Badredine Bouanani7Ander Barrenetxea Muguruza10Mikel Oyarzabal23Brais Mendez4Martin Zubimendi Ibanez28Pablo Marin Tejada2Alvaro Odriozola Arzallus5Igor Zubeldia31Jon Martin20Jon Pacheco3Aihen Munoz Capellan1Alex Remiro
- Đội hình dự bị
-
22Tanguy Ndombele Alvaro10Sofiane Diop45Victor Orakpo6Hichem Boudaoui5Mohamed Abdelmonem77Teddy Boulhendi33Antoine Mendy31Maxime Dupe2Ali Abdi36Issiaga CamaraLuka Sucic 24Orri Steinn Oskarsson 9Sheraldo Becker 11Javier Lopez 12Jon Aramburu 27Takefusa Kubo 14Naif Aguerd 21Aritz Elustondo 6Sergio Gómez Martín 17Jon Magunazelaia Argoitia 25Benat Turrientes 22Unai Marrero Larranaga 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Franck HaiseImanol Alguacil
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Nice vs Sociedad: Số liệu thống kê
-
NiceSociedad
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút2
-
-
15Sút Phạt11
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
449Số đường chuyền369
-
-
83%Chuyền chính xác76%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị0
-
-
28Đánh đầu32
-
-
16Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn1
-
-
12Ném biên20
-
-
10Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
9Long pass16
-
-
109Pha tấn công65
-
-
69Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp