Kết quả Tottenham Hotspur vs Chelsea, 23h30 ngày 08/12
Kết quả Tottenham Hotspur vs Chelsea
Soi kèo phạt góc Tottenham vs Chelsea, 23h30 ngày 08/12
Đối đầu Tottenham Hotspur vs Chelsea
Lịch phát sóng Tottenham Hotspur vs Chelsea
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
Phong độ Chelsea gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202423:30
-
Chelsea 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.06O 3.25
0.86U 3.25
1.021
2.40X
3.902
2.63Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 1.25
0.80U 1.25
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur vs Chelsea
-
Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Tottenham Hotspur vs Chelsea: Diễn biến chính
-
5'Dominic Solanke (Assist:Brennan Johnson)1-0
-
11'Dejan Kulusevski (Assist:Pedro Porro)2-0
-
15'Radu Dragusin
Cristian Gabriel Romero2-0 -
17'2-1Jadon Sancho (Assist:Marc Cucurella)
-
21'2-1Romeo Lavia
-
30'Pape Matar Sarr2-1
-
46'2-1Malo Gusto
Romeo Lavia -
53'Timo Werner
Brennan Johnson2-1 -
59'Yves Bissouma2-1
-
61'2-2Cole Jermaine Palmer
-
73'2-3Enzo Fernandez
-
76'2-3Christopher Nkunku
Nicolas Jackson -
79'Lucas Bergvall
Yves Bissouma2-3 -
79'James Maddison
Dejan Kulusevski2-3 -
79'Archie Gray
Micky van de Ven2-3 -
84'2-4Cole Jermaine Palmer
-
85'2-4Pedro Neto
-
86'2-4Noni Madueke
Pedro Neto -
90'2-4Robert Sanchez
-
90'Son Heung Min (Assist:James Maddison)3-4
-
90'3-4Joao Felix Sequeira
Cole Jermaine Palmer -
90'3-4Renato De Palma Veiga
Marc Cucurella
-
Tottenham Hotspur vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
-
Tottenham Hotspur4-3-320Fraser Forster13Iyenoma Destiny Udogie37Micky van de Ven17Cristian Gabriel Romero23Pedro Porro29Pape Matar Sarr8Yves Bissouma21Dejan Kulusevski7Son Heung Min19Dominic Solanke22Brennan Johnson15Nicolas Jackson7Pedro Neto20Cole Jermaine Palmer19Jadon Sancho45Romeo Lavia8Enzo Fernandez25Moises Caicedo5Benoit Badiashile Mukinayi6Levi Samuels Colwill3Marc Cucurella1Robert Sanchez
- Đội hình dự bị
-
16Timo Werner6Radu Dragusin15Lucas Bergvall14Archie Gray10James Maddison3Sergio Reguilón42Will Lankshear40Brandon Austin24Djed SpenceMalo Gusto 27Christopher Nkunku 18Joao Felix Sequeira 14Renato De Palma Veiga 40Noni Madueke 11Filip Jorgensen 12Axel Disasi 2Oluwatosin Adarabioyo 4Kiernan Dewsbury-Hall 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ange PostecoglouEnzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tottenham Hotspur vs Chelsea: Số liệu thống kê
-
Tottenham HotspurChelsea
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút5
-
-
11Sút Phạt17
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
316Số đường chuyền517
-
-
83%Chuyền chính xác86%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị2
-
-
13Đánh đầu19
-
-
8Đánh đầu thành công8
-
-
4Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn10
-
-
16Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công18
-
-
4Thử thách12
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
62Pha tấn công94
-
-
42Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh