Kết quả Tottenham Hotspur vs Liverpool, 23h30 ngày 22/12
Kết quả Tottenham Hotspur vs Liverpool
Soi kèo phạt góc Tottenham vs Liverpool, 23h30 ngày 22/12
Đối đầu Tottenham Hotspur vs Liverpool
Lịch phát sóng Tottenham Hotspur vs Liverpool
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
Phong độ Liverpool gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202423:30
-
Liverpool 26Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.89O 3.5
0.87U 3.5
1.011
3.20X
3.752
2.05Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
1.01O 1.5
0.99U 1.5
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur vs Liverpool
-
Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Tottenham Hotspur vs Liverpool: Diễn biến chính
-
23'0-1Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Trent John Alexander-Arnold)
-
31'0-1Cody Gakpo
-
36'0-2Alexis Mac Allister
-
41'James Maddison1-2
-
45'1-3Dominik Szoboszlai (Assist:Mohamed Salah Ghaly)
-
52'1-3Dominik Szoboszlai
-
54'1-4Mohamed Salah Ghaly
-
58'Brennan Johnson
James Maddison1-4 -
58'Lucas Bergvall
Pape Matar Sarr1-4 -
61'1-5Mohamed Salah Ghaly (Assist:Dominik Szoboszlai)
-
68'1-5Diogo Jota
Cody Gakpo -
68'1-5Curtis Jones
Alexis Mac Allister -
72'Dejan Kulusevski (Assist:Dominic Solanke)2-5
-
79'Lucas Bergvall2-5
-
82'Timo Werner
Son Heung Min2-5 -
83'Dominic Solanke (Assist:Brennan Johnson)3-5
-
85'3-6Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Mohamed Salah Ghaly)
-
87'3-6Harvey Elliott
Mohamed Salah Ghaly -
87'3-6Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Luis Fernando Diaz Marulanda
-
Tottenham Hotspur vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị
-
Tottenham Hotspur4-2-3-120Fraser Forster24Djed Spence14Archie Gray6Radu Dragusin23Pedro Porro8Yves Bissouma29Pape Matar Sarr7Son Heung Min10James Maddison21Dejan Kulusevski19Dominic Solanke7Luis Fernando Diaz Marulanda11Mohamed Salah Ghaly8Dominik Szoboszlai18Cody Gakpo38Ryan Jiro Gravenberch10Alexis Mac Allister66Trent John Alexander-Arnold2Joseph Gomez4Virgil van Dijk26Andrew Robertson1Alisson Becker
- Đội hình dự bị
-
16Timo Werner15Lucas Bergvall22Brennan Johnson13Iyenoma Destiny Udogie3Sergio Reguilón40Brandon Austin48Alfie Dorrington42Will Lankshear64Callum OlusesiDiogo Jota 20Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9Curtis Jones 17Harvey Elliott 19Konstantinos Tsimikas 21Caoimhin Kelleher 62Wataru Endo 3Jarell Quansah 78Trey Nyoni 98
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ange PostecoglouArne Slot
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tottenham Hotspur vs Liverpool: Số liệu thống kê
-
Tottenham HotspurLiverpool
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút24
-
-
5Sút trúng cầu môn12
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút4
-
-
9Sút Phạt7
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
525Số đường chuyền492
-
-
85%Chuyền chính xác86%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị4
-
-
9Đánh đầu15
-
-
4Đánh đầu thành công8
-
-
6Cứu thua2
-
-
19Rê bóng thành công26
-
-
3Thay người4
-
-
9Đánh chặn5
-
-
18Ném biên10
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công26
-
-
8Thử thách16
-
-
2Kiến tạo thành bàn4
-
-
19Long pass27
-
-
82Pha tấn công102
-
-
43Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh