Kết quả Shamrock Rovers vs The New Saints, 00h45 ngày 08/11
Kết quả Shamrock Rovers vs The New Saints
Phong độ Shamrock Rovers gần đây
Phong độ The New Saints gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202400:45
-
Shamrock Rovers 12The New Saints 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
1.03O 2.5
0.84U 2.5
0.981
1.75X
3.702
4.00Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.90O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shamrock Rovers vs The New Saints
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Shamrock Rovers vs The New Saints: Diễn biến chính
-
14'0-1Jordan Williams (Assist:Declan McManus)
-
23'Johny Kenny (Assist:Neil Farrugia)1-1
-
38'Dylan Watts (Assist:Darragh Burns)2-1
-
70'Jack Byrne
Darragh Burns2-1 -
70'Graham Burke
Aaron McEneff2-1 -
73'Daniel Cleary2-1
-
75'2-1Ben Clark
Rory Holden -
80'Aaron Greene
Johny Kenny2-1 -
83'2-1Adam Wilson
Jordan Williams -
85'Gary O'Neil
Markus Poom2-1 -
85'Darragh Nugent
Dylan Watts2-1 -
87'2-1Archie Daniel Davies
-
Shamrock Rovers vs The New Saints: Đội hình chính và dự bị
-
Shamrock Rovers3-5-21Leon Pohls5Lee Grace4Roberto Lopes Pico6Daniel Cleary21Darragh Burns19Markus Poom8Aaron McEneff7Dylan Watts2Joshua Honohan24Johny Kenny23Neil Farrugia9Declan McManus17Jordan Williams8Ryan Brobbel21Leo Smith14Daniel Williams18Rory Holden7Joshua Daniels22Archie Daniel Davies6Jack Bodenham10Daniel Redmond25connor robert
- Đội hình dự bị
-
10Graham Burke29Jack Byrne18Trevor Clarke9Aaron Greene41Alex Noonan34Conan Noonan15Darragh Nugent16Gary O'Neil27Cory O Sullivan25Lee SteacyAshley Baker 24Sion Bradley 20Jake Canavan 27Adrian Cieslewicz 11Ben Clark 19Nathan Doforo 33Jack Edwards 30Tom Jones 39Harrison McGahey 16Josh Pask 2Adam Wilson 28Ben Woollam 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stephen BradleyCraig Harrison
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Shamrock Rovers vs The New Saints: Số liệu thống kê
-
Shamrock RoversThe New Saints
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
24Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
18Sút ra ngoài7
-
-
7Cản sút1
-
-
9Sút Phạt8
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
576Số đường chuyền434
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn6
-
-
17Ném biên16
-
-
6Thử thách7
-
-
7Long pass32
-
-
141Pha tấn công80
-
-
60Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp