Kết quả Albania vs Tây Ban Nha, 02h00 ngày 25/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Group

  • Albania vs Tây Ban Nha: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Ferran Torres (Assist:Dani Olmo)
  • 46'
    0-1
     Robin Le Normand
     Aymeric Laporte
  • 59'
    Armando Broja  
    Rey Manaj  
    0-1
  • 62'
    0-1
     Fermin Lopez
     Mikel Oyarzabal
  • 66'
    Nedim Bajrami
    0-1
  • 70'
    Arber Hoxha  
    Nedim Bajrami  
    0-1
  • 70'
    Medon Berisha  
    Qazim Laci  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Lamine Yamal
     Ferran Torres
  • 72'
    0-1
     Alvaro Morata
     Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
  • 81'
    Ernest Muci  
    Jasir Asani  
    0-1
  • 84'
    0-1
     Alejandro Baena Rodriguez
     Dani Olmo
  • 89'
    Medon Berisha
    0-1
  • 90'
    0-1
    Daniel Vivian Moreno
  • Albania vs Tây Ban Nha: Đội hình chính và dự bị

  • Albania4-2-3-1
    23
    Thomas Strakosha
    3
    Mario Mitaj
    6
    Berat Djimsiti
    5
    Arlind Ajeti
    2
    Ivan Balliu Campeny
    21
    Kristjan Asllani
    20
    Ylber Ramadani
    10
    Nedim Bajrami
    14
    Qazim Laci
    9
    Jasir Asani
    7
    Rey Manaj
    9
    Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
    11
    Ferran Torres
    10
    Dani Olmo
    21
    Mikel Oyarzabal
    18
    Martin Zubimendi Ibanez
    6
    Mikel Merino Zazon
    22
    Jesus Navas Gonzalez
    5
    Daniel Vivian Moreno
    14
    Aymeric Laporte
    12
    Alex Grimaldo
    1
    David Raya
    Tây Ban Nha4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Armando Broja
    17Ernest Muci
    16Medon Berisha
    26Arber Hoxha
    1Etrit Berisha
    4Elseid Hisaj
    22Amir Abrashi
    25Naser Aliji
    8Klaus Gjasula
    15Taulant Seferi Sulejmanov
    12Elhan Kastrati
    24Marash Kumbulla
    13Enea Mihaj
    18Ardian Ismajli
    Alvaro Morata 7
    Robin Le Normand 3
    Alejandro Baena Rodriguez 15
    Fermin Lopez 25
    Lamine Yamal 19
    Daniel Carvajal Ramos 2
    Alex Remiro 13
    Fabian Ruiz Pena 8
    Unai Simon 23
    Marc Cucurella 24
    Pedro Golzalez Lopez 20
    Nico Williams 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sylvio Mendes Silvinho
    Luis de la Fuente
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Albania vs Tây Ban Nha: Số liệu thống kê

  • Albania
    Tây Ban Nha
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 404
    Số đường chuyền
    576
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH EURO 2023/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Tây Ban Nha 3 3 0 0 5 0 5 9
2 Italia 3 1 1 1 3 3 0 4
3 Croatia 3 0 2 1 3 6 -3 2
4 Albania 3 0 1 2 3 5 -2 1

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Pháp 8 7 1 0 29 3 26 22
2 Hà Lan 8 6 0 2 17 7 10 18
3 Hy Lạp 8 4 1 3 14 8 6 13
4 Ailen 8 2 0 6 9 10 -1 6
5 Gibraltar 8 0 0 8 0 41 -41 0