Kết quả Bosnia-Herzegovina vs Slovakia, 02h45 ngày 20/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Qual.

  • Bosnia-Herzegovina vs Slovakia: Diễn biến chính

  • 35'
    Renato Gojkovic
    0-0
  • 48'
    Ivan Basic
    0-0
  • 49'
    Patrik Hrosovsky(OW)
    1-0
  • 52'
    1-0
    Robert Bozenik
  • 52'
    1-1
    goal Robert Bozenik (Assist:David Hancko)
  • 58'
    Smail Prevljak
    1-1
  • 59'
    Nemanja Bilbija  
    Smail Prevljak  
    1-1
  • 63'
    Renato Gojkovic
    1-1
  • 67'
    1-1
     Juraj Kucka
     Laszlo Benes
  • 71'
    1-2
    goal Lubomir Satka (Assist:Juraj Kucka)
  • 75'
    1-2
     Lubomir Tupta
     Robert Mak
  • 76'
    1-2
     Robert Polievka
     Robert Bozenik
  • 78'
    Nermin Zolotic  
    Gojko Cimirot  
    1-2
  • 85'
    1-2
     Jakub Kadak
     Ondrej Duda
  • 85'
    1-2
     Erik Jirka
     Tomas Suslov
  • 87'
    Dal Varesanovic  
    Said Hamulic  
    1-2
  • 87'
    Almedin Ziljkic  
    Haris Hajradinovic  
    1-2
  • Bosnia-Herzegovina vs Slovakia: Đội hình chính và dự bị

  • Bosnia-Herzegovina4-2-3-1
    22
    Kenan Piric
    5
    Nihad Mujakic
    3
    Dennis Hadzikadunic
    2
    Renato Gojkovic
    16
    Jusuf Gazibegovic
    8
    Ivan Basic
    13
    Gojko Cimirot
    23
    Ermedin Demirovic
    14
    Haris Hajradinovic
    10
    Said Hamulic
    9
    Smail Prevljak
    7
    Tomas Suslov
    9
    Robert Bozenik
    20
    Robert Mak
    8
    Ondrej Duda
    13
    Patrik Hrosovsky
    11
    Laszlo Benes
    2
    Peter Pekarik
    5
    Lubomir Satka
    14
    Milan Skriniar
    16
    David Hancko
    12
    Marek Rodak
    Slovakia4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Dal Varesanovic
    4Nermin Zolotic
    15Nemanja Bilbija
    17Almedin Ziljkic
    7Amar Rahmanovic
    20Miroslav Stevanovic
    6Benjamin Tahirovic
    18Amir Hadziahmetovic
    1Nikola Vasilj
    11Haris Tabakovic
    19Adnan Kovacevic
    12Hidajet Hankic
    Robert Polievka 10
    Juraj Kucka 19
    Erik Jirka 18
    Jakub Kadak 3
    Lubomir Tupta 21
    Michal Tomic 4
    Henrich Ravas 23
    Martin Dubravka 1
    Norbert Gyomber 6
    Stanislav Lobotka 22
    Lukas Haraslin 17
    Vernon De Marco 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Faruk Hadzibegic
    Francesco Calzona
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Bosnia-Herzegovina vs Slovakia: Số liệu thống kê

  • Bosnia-Herzegovina
    Slovakia
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 404
    Số đường chuyền
    519
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 75
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH EURO 2023/2025

Group J

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Bồ Đào Nha 10 10 0 0 36 2 34 30
2 Slovakia 10 7 1 2 17 8 9 22
3 Luxembourg 10 5 2 3 13 19 -6 17
4 Iceland 10 3 1 6 17 16 1 10
5 Bosnia-Herzegovina 10 3 0 7 9 20 -11 9
6 Liechtenstein 10 0 0 10 1 28 -27 0