Kết quả Slovakia vs Romania, 22h59 ngày 26/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Group

  • Slovakia vs Romania: Diễn biến chính

  • 24'
    Ondrej Duda (Assist:Juraj Kucka) goal 
    1-0
  • 37'
    1-1
    goal Razvan Marin
  • 45'
    1-1
    Nicusor Bancu
  • 45'
    1-1
    Andrei Burca
  • 58'
    1-1
     Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
     Florinel Coman
  • 66'
    1-1
     Dennis Man
     Ianis Hagi
  • 67'
    1-1
     George Puscas
     Denis Dragus
  • 70'
    Tomas Suslov  
    Lukas Haraslin  
    1-1
  • 70'
    Robert Bozenik  
    David Strelec  
    1-1
  • 78'
    David Duris  
    Ivan Schranz  
    1-1
  • 86'
    1-1
     Adrian Rusu
     Razvan Marin
  • 88'
    1-1
    George Puscas
  • 90'
    Matus Bero  
    Ondrej Duda  
    1-1
  • 90'
    Norbert Gyomber  
    Peter Pekarik  
    1-1
  • 90'
    Ondrej Duda
    1-1
  • Slovakia vs Romania: Đội hình chính và dự bị

  • Slovakia4-3-3
    1
    Martin Dubravka
    16
    David Hancko
    14
    Milan Skriniar
    3
    Vavro Denis
    2
    Peter Pekarik
    8
    Ondrej Duda
    22
    Stanislav Lobotka
    19
    Juraj Kucka
    17
    Lukas Haraslin
    18
    David Strelec
    26
    Ivan Schranz
    19
    Denis Dragus
    10
    Ianis Hagi
    18
    Razvan Marin
    21
    Nicolae Stanciu
    17
    Florinel Coman
    6
    Marius Marin
    2
    Andrei Ratiu
    3
    Radu Dragusin
    15
    Andrei Burca
    11
    Nicusor Bancu
    1
    Florin Nita
    Romania4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Norbert Gyomber
    21Matus Bero
    9Robert Bozenik
    7Tomas Suslov
    20David Duris
    13Patrik Hrosovsky
    12Marek Rodak
    10Lubomir Tupta
    11Laszlo Benes
    23Henrich Ravas
    15Vernon De Marco
    5Tomas Rigo
    25Sebastian Kosa
    4Adam Obert
    24Leo Sauer
    George Puscas 9
    Dennis Man 20
    Adrian Rusu 4
    Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor 23
    Denis Alibec 7
    Ionut Nedelcearu 5
    Vasile Mogos 22
    Alexandru Cicaldau 8
    Darius Dumitru Olaru 14
    Bogdan Racovitan 24
    Valentin Mihaila 13
    Adrian Sut 26
    Horatiu Moldovan 12
    Stefan Tarnovanu 16
    Daniel Birligea 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francesco Calzona
    Edward Iordanescu
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Slovakia vs Romania: Số liệu thống kê

  • Slovakia
    Romania
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 437
    Số đường chuyền
    323
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH EURO 2023/2025

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 3 1 1 1 4 3 1 4
2 Bỉ 3 1 1 1 2 1 1 4
3 Slovakia 3 1 1 1 3 3 0 4
4 Ukraine 3 1 1 1 2 4 -2 4

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Albania 8 4 3 1 12 4 8 15
2 Séc 8 4 3 1 12 6 6 15
3 Ba Lan 8 3 2 3 10 10 0 11
4 Moldova 8 2 4 2 7 10 -3 10
5 Đảo Faroe 8 0 2 6 2 13 -11 2