Kết quả Slovakia vs Ukraine, 20h00 ngày 21/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

EURO 2023-2025 » vòng Group

  • Slovakia vs Ukraine: Diễn biến chính

  • 17'
    Ivan Schranz (Assist:Lukas Haraslin) goal 
    1-0
  • 54'
    1-1
    goal Mykola Shaparenko (Assist:Olexandr Zinchenko)
  • 60'
    David Strelec  
    Robert Bozenik  
    1-1
  • 60'
    Laszlo Benes  
    Ondrej Duda  
    1-1
  • 67'
    1-1
     Roman Yaremchuk
     Artem Dovbyk
  • 67'
    Adam Obert  
    Lukas Haraslin  
    1-1
  • 67'
    1-1
     Oleksandr Zubkov
     Andriy Yarmolenko
  • 67'
    Tomas Suslov  
    David Hancko  
    1-1
  • 80'
    1-2
    goal Roman Yaremchuk (Assist:Mykola Shaparenko)
  • 84'
    1-2
    Roman Yaremchuk
  • 85'
    1-2
     Serhiy Sydorchuk
     Volodymyr Brazhko
  • 85'
    1-2
     Ruslan Malinovskyi
     Mykhailo Mudryk
  • 86'
    Leo Sauer  
    Ivan Schranz  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Maksym Talovierov
     Mykola Shaparenko
  • Slovakia vs Ukraine: Đội hình chính và dự bị

  • Slovakia4-3-3
    1
    Martin Dubravka
    16
    David Hancko
    14
    Milan Skriniar
    3
    Vavro Denis
    2
    Peter Pekarik
    8
    Ondrej Duda
    22
    Stanislav Lobotka
    19
    Juraj Kucka
    17
    Lukas Haraslin
    9
    Robert Bozenik
    26
    Ivan Schranz
    11
    Artem Dovbyk
    7
    Andriy Yarmolenko
    14
    Georgiy Sudakov
    10
    Mykhailo Mudryk
    19
    Mykola Shaparenko
    18
    Volodymyr Brazhko
    24
    Oleksandr Tymchyk
    13
    Ilya Zabarnyi
    22
    Mykola Matvyenko
    17
    Olexandr Zinchenko
    12
    Anatolii Trubin
    Ukraine4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Laszlo Benes
    18David Strelec
    7Tomas Suslov
    4Adam Obert
    24Leo Sauer
    6Norbert Gyomber
    13Patrik Hrosovsky
    12Marek Rodak
    10Lubomir Tupta
    21Matus Bero
    23Henrich Ravas
    15Vernon De Marco
    5Tomas Rigo
    25Sebastian Kosa
    20David Duris
    Serhiy Sydorchuk 5
    Roman Yaremchuk 9
    Oleksandr Zubkov 20
    Ruslan Malinovskyi 8
    Maksym Talovierov 4
    Taras Stepanenko 6
    Georgi Bushchan 1
    Oleksandr Svatok 3
    Viktor Tsygankov 15
    Bogdan Mykhaylychenko 26
    Andriy Lunin 23
    Vitaliy Mykolenko 16
    Valerii Bondar 21
    Yukhym Konoplya 2
    Vladyslav Vanat 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francesco Calzona
    Serhiy Stanislavovych Rebrov
  • BXH EURO
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Slovakia vs Ukraine: Số liệu thống kê

  • Slovakia
    Ukraine
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 534
    Số đường chuyền
    419
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH EURO 2023/2025

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 3 1 1 1 4 3 1 4
2 Bỉ 3 1 1 1 2 1 1 4
3 Slovakia 3 1 1 1 3 3 0 4
4 Ukraine 3 1 1 1 2 4 -2 4

Bảng E

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Albania 8 4 3 1 12 4 8 15
2 Séc 8 4 3 1 12 6 6 15
3 Ba Lan 8 3 2 3 10 10 0 11
4 Moldova 8 2 4 2 7 10 -3 10
5 Đảo Faroe 8 0 2 6 2 13 -11 2