Đối đầu Albania vs Séc, 02h45 ngày 17/11
Kết quả Albania vs Séc
Nhận định, Soi kèo Albania vs CH Séc, 2h45 ngày 17/11
Đối đầu Albania vs Séc
Phong độ Albania gần đây
Phong độ Séc gần đây
UEFA Nations League 2024-2025: Albania vs Séc
-
Giải đấu: UEFA Nations LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/11/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Albania vs Séc trước đây
-
12/10/2024Czech Republic2 - 0Albania1 - 0L
-
13/10/2023Albania3 - 0Czech Republic1 - 0W
-
08/09/2023Czech Republic1 - 1Albania0 - 0D
-
09/06/2021Czech Republic3 - 1Albania1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Albania vs Séc
- Thống kê lịch sử đối đầu Albania vs Séc: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albania vs Séc: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
UEFA Nations League | 1 | 0 | 0 | 1 |
EURO | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu ĐTQG | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Albania vs Séc: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albania (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Albania (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Albania thắng
Bại: là số trận Albania thua
Thắng: là số trận Albania thắng
Bại: là số trận Albania thua
BXH Vòng Bảng UEFA Nations League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Albania và Séc trên Bảng xếp hạng của UEFA Nations League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH UEFA Nations League 2024-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gibraltar | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 |
2 | San Marino | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 |
3 | Liechtenstein | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Điển | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 10 |
2 | Slovakia | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 10 |
3 | Estonia | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
4 | Azerbaijan | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Séc | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 |
2 | Georgia | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 6 |
3 | Albania | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 6 |
4 | Ukraine | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 13 |
2 | Croatia | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 |
3 | Ba Lan | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 14 | -6 | 4 |
4 | Scotland | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp