Kết quả Andorra vs Moldova, 00h00 ngày 17/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League D

  • Andorra vs Moldova: Diễn biến chính

  • 17'
    Eric Vales Ramos
    0-0
  • 18'
    0-0
    Vadim Rata
  • 35'
    0-0
    Victor Mudrac
  • 46'
    0-0
    Oleg Reabciuk
  • 60'
    Joel Guillen  
    Eric Vales Ramos  
    0-0
  • 60'
    Eric Izquierdo  
    Joao da Silva Teixeira  
    0-0
  • 64'
    Cucu
    0-0
  • 77'
    0-0
     Maxim Cojocaru
     Nichita Motpan
  • 77'
    Izan Fernandez  
    Aaron Sanchez Alburquerque  
    0-0
  • 77'
    Adri Gomes  
    Biel Borra Font  
    0-0
  • 89'
    Marc Pujol  
    Ian Bryan Olivera De Oliveira  
    0-0
  • 90'
    Marc Pujol
    0-0
  • 90'
    0-0
    Virgiliu Postolachi
  • 90'
    0-1
    goal Virgiliu Postolachi (Assist:Maxim Cojocaru)
  • Andorra vs Moldova: Đội hình chính và dự bị

  • Andorra5-4-1
    12
    Iker Alvarez de Eulate
    15
    Moises San Nicolas
    22
    Ian Bryan Olivera De Oliveira
    6
    Christian Garcia
    5
    Max Gonzalez-Adrio Llovera
    23
    Biel Borra Font
    17
    Joan Cervos
    8
    Eric Vales Ramos
    20
    Joao da Silva Teixeira
    10
    Cucu
    9
    Aaron Sanchez Alburquerque
    17
    Virgiliu Postolachi
    9
    Ion Nicolaescu
    20
    Sergiu Platica
    11
    Mihail Caimacov
    22
    Vadim Rata
    8
    Nichita Motpan
    2
    Oleg Reabciuk
    14
    Artur Craciun
    4
    Vladislav Baboglo
    15
    Victor Mudrac
    1
    Dumitru Celeadnic
    Moldova3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Marc Pujol
    19Joel Guillen
    14Izan Fernandez
    11Eric Izquierdo
    2Adri Gomes
    1Josep Anton Moreira Gomez
    21Marc Garcia Renom
    18Chus Rubio
    13Francisco Pires
    4Francisco Pomares Ortega
    3Albert Reyes
    16Hugo Ferreira Silva
    Maxim Cojocaru 13
    Dmitri Mandricenco 19
    Teodor Lungu 21
    Denis Marandici 6
    Victor Stina 16
    Corneliu Cotogoi 10
    Dan Puscas 3
    Daniel Danu 7
    Cristian Avram 12
    Iurie Iovu 18
    Andrei Motoc 5
    Andriy Kozhukhar 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Koldo Alvarez
    Serghei Clescenco
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Andorra vs Moldova: Số liệu thống kê

  • Andorra
    Moldova
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    20
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 280
    Số đường chuyền
    481
  •  
     
  • 55%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 20
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 65
    Đánh đầu
    77
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu thành công
    40
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    1
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 26
    Long pass
    29
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Moldova 4 3 0 1 5 1 4 9
2 Malta 4 2 1 1 2 2 0 7
3 Andorra 4 0 1 3 0 4 -4 1

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Romania 6 6 0 0 18 3 15 18
2 Kosovo 6 4 0 2 10 7 3 12
3 Đảo Síp 6 2 0 4 4 15 -11 6
4 Lithuania 6 0 0 6 4 11 -7 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Anh 6 5 0 1 16 3 13 15
2 Hy Lạp 6 5 0 1 11 4 7 15
3 Ailen 6 2 0 4 3 12 -9 6
4 Phần Lan 6 0 0 6 2 13 -11 0

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Pháp 6 4 1 1 12 6 6 13
2 Italia 6 4 1 1 13 8 5 13
3 Bỉ 6 1 1 4 6 9 -3 4
4 Israel 6 1 1 4 5 13 -8 4