Kết quả Bỉ vs Ukraine, 02h45 ngày 24/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A/B Relegation

  • Bỉ vs Ukraine: Diễn biến chính

  • 5'
    Nicolas Raskin
    0-0
  • 12'
    0-0
    Ilya Zabarnyi
  • 29'
    0-0
    Olexandr Zinchenko
  • 45'
    0-0
    Oleksiy Gutsulyak
  • 58'
    0-0
    Vladyslav Vanat
  • 69'
    Alexis Saelemaekers  
    Leandro Trossard  
    0-0
  • 69'
    0-0
     Artem Dovbyk
     Vladyslav Vanat
  • 69'
    0-0
     Viktor Tsygankov
     Georgiy Sudakov
  • 69'
    0-0
     Bogdan Mykhaylychenko
     Vitaliy Mykolenko
  • 69'
    Maxim de Cuyper  
    Thomas Meunier  
    0-0
  • 70'
    Maxim de Cuyper (Assist:Jeremy Doku) goal 
    1-0
  • 75'
    Romelu Lukaku (Assist:Kevin De Bruyne) goal 
    2-0
  • 86'
    Romelu Lukaku (Assist:Hans Vanaken) goal 
    3-0
  • 89'
    3-0
     Andriy Yarmolenko
     Oleksiy Gutsulyak
  • 89'
    3-0
     Roman Yaremchuk
     Oleksandr Svatok
  • 90'
    Hans Vanaken
    3-0
  • 90'
    Bryan Heynen  
    Nicolas Raskin  
    3-0
  • Bỉ vs Ukraine: Đội hình chính và dự bị

  • Bỉ4-3-3
    13
    Sels Matz
    21
    Timothy Castagne
    2
    Zeno Debast
    4
    Wout Faes
    15
    Thomas Meunier
    20
    Hans Vanaken
    6
    Nicolas Raskin
    7
    Kevin De Bruyne
    22
    Jeremy Doku
    10
    Romelu Lukaku
    11
    Leandro Trossard
    21
    Vladyslav Vanat
    19
    Oleksiy Gutsulyak
    8
    Georgiy Sudakov
    17
    Olexandr Zinchenko
    6
    Ivan Kalyuzhny
    18
    Yegor Yarmolyuk
    16
    Vitaliy Mykolenko
    13
    Ilya Zabarnyi
    4
    Oleksandr Svatok
    22
    Mykola Matvyenko
    1
    Andriy Lunin
    Ukraine3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Bryan Heynen
    8Alexis Saelemaekers
    5Maxim de Cuyper
    1Thibaut Courtois
    23Michy Batshuayi
    18Brandon Mechele
    14Dodi Lukebakio Ngandoli
    9Lois Openda
    12Maarten Vandevoordt
    17Charles De Ketelaere
    16Koni De Winter
    3Jorthy Mokio
    Andriy Yarmolenko 7
    Viktor Tsygankov 15
    Bogdan Mykhaylychenko 3
    Roman Yaremchuk 9
    Artem Dovbyk 11
    Vitaliy Buyalskyi 14
    Yegor Nazaryna 5
    Mykola Shaparenko 10
    Anatolii Trubin 12
    Valerii Bondar 2
    Dmytro Riznyk 23
    Oleksandr Nazarenko 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Domenico Tedesco
    Serhiy Stanislavovych Rebrov
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Bỉ vs Ukraine: Số liệu thống kê

  • Bỉ
    Ukraine
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    24%
  •  
     
  • 571
    Số đường chuyền
    257
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 14
    Long pass
    25
  •  
     
  • 133
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 93
    Tấn công nguy hiểm
    13
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025