Kết quả Hungary vs Thổ Nhĩ Kỳ, 00h00 ngày 24/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A/B Relegation

  • Hungary vs Thổ Nhĩ Kỳ: Diễn biến chính

  • 21'
    Attila Fiola
    0-0
  • 30'
    0-0
    Ismail Yuksek
  • 37'
    0-1
    goal Hakan Calhanoglu
  • 39'
    0-2
    goal Arda Guler (Assist:Oguz Aydin)
  • 43'
    0-2
    Muhammed Kerem Akturkoglu
  • 46'
    Loic Nego  
    Attila Fiola  
    0-2
  • 46'
    Tamas Nikitscher  
    Bence Dardai  
    0-2
  • 46'
    0-2
     Salih Ozcan
     Ismail Yuksek
  • 52'
    Marton Dardai
    0-2
  • 59'
    Willi Orban
    0-2
  • 60'
    Alex Toth  
    Daniel Gazdag  
    0-2
  • 60'
    Attila Szalai  
    Marton Dardai  
    0-2
  • 64'
    0-2
     Irfan Can Kahveci
     Arda Guler
  • 64'
    0-2
     Baris Yilmaz
     Muhammed Kerem Akturkoglu
  • 71'
    0-2
     Denis Gul
     Oguz Aydin
  • 72'
    Barnabas Varga
    0-2
  • 72'
    0-2
    Abdulkerim Bardakci
  • 74'
    Kevin Csoboth  
    Balint Vecsei  
    0-2
  • 82'
    0-2
     Yusuf Akcicek
     Kenan Yildiz
  • 90'
    0-3
    goal Abdulkerim Bardakci (Assist:Baris Yilmaz)
  • Hungary vs Thổ Nhĩ Kỳ: Đội hình chính và dự bị

  • Hungary3-4-2-1
    1
    Denes Dibusz
    15
    Marton Dardai
    6
    Willi Orban
    5
    Attila Fiola
    11
    Milos Kerkez
    8
    Balint Vecsei
    18
    Bence Dardai
    14
    Bendeguz Bolla
    10
    Dominik Szoboszlai
    16
    Daniel Gazdag
    19
    Barnabas Varga
    7
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    20
    Oguz Aydin
    8
    Arda Guler
    11
    Kenan Yildiz
    10
    Hakan Calhanoglu
    16
    Ismail Yuksek
    18
    Mert Muldur
    4
    Samet Akaydin
    14
    Abdulkerim Bardakci
    13
    Eren Elmali
    23
    Ugurcan Cakir
    Thổ Nhĩ Kỳ4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Tamas Nikitscher
    7Loic Nego
    4Attila Szalai
    21Alex Toth
    23Kevin Csoboth
    9Levente Szabo
    12Peter Gulacsi
    20Roland Sallai
    2Attila Osvath
    3Botond Balogh
    13Mihaly Kata
    22Peter Szappanos
    Irfan Can Kahveci 17
    Salih Ozcan 5
    Baris Yilmaz 9
    Yusuf Akcicek 2
    Denis Gul 19
    Atakan Karazor 6
    Emre Mor 21
    Muhammed Sengezer 1
    Rayyan Baniya 22
    Berke Ozer 12
    Emirhan Topcu 3
    Can Yilmaz Uzun 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Rossi
    Stefan Kuntz
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Hungary vs Thổ Nhĩ Kỳ: Số liệu thống kê

  • Hungary
    Thổ Nhĩ Kỳ
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 496
    Số đường chuyền
    413
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 19
    Long pass
    20
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025