Kết quả Serbia vs Áo, 00h00 ngày 24/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A/B Relegation

  • Serbia vs Áo: Diễn biến chính

  • 17'
    Nemanja Maksimovic
    0-0
  • 46'
    0-0
     Marco Grull
     Phillipp Mwene
  • 46'
    Luka Jovic  
    Aleksa Terzic  
    0-0
  • 46'
    Stefan Mitrovic  
    Nemanja Gudelj  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Marko Arnautovic
     Muhammed Saracevi
  • 56'
    Nemanja Maksimovic goal 
    1-0
  • 66'
    Stefan Mitrovic Penalty cancelled
    1-0
  • 68'
    1-0
    Alexander Schlager
  • 68'
    1-0
    Gernot Trauner
  • 75'
    1-0
     David Alaba
     Florian Grillitsch
  • 76'
    1-0
     Kevin Stoger
     Michael Gregoritsch
  • 77'
    Dusan Vlahovic Goal cancelled
    1-0
  • 83'
    Andrija Maksimovic  
    Lazar Samardzic  
    1-0
  • 83'
    Mirko Topic  
    Sasa Lukic  
    1-0
  • 86'
    Stefan Mitrovic
    1-0
  • 90'
    1-0
    Patrick Wimmer
  • 90'
    Ognjen Mimovic  
    Andrija Zivkovic  
    1-0
  • 90'
    Dusan Vlahovic (Assist:Luka Jovic) goal 
    2-0
  • Serbia vs Áo: Đội hình chính và dự bị

  • Serbia3-4-2-1
    1
    Predrag Rajkovic
    3
    Starhinja Pavlovic
    4
    Nikola Milenkovic
    16
    Strahinja Erakovic
    7
    Aleksa Terzic
    5
    Nemanja Maksimovic
    6
    Nemanja Gudelj
    14
    Andrija Zivkovic
    10
    Sasa Lukic
    11
    Lazar Samardzic
    23
    Dusan Vlahovic
    11
    Michael Gregoritsch
    18
    Romano Schmid
    20
    Konrad Laimer
    22
    Muhammed Saracevi
    10
    Florian Grillitsch
    6
    Nicolas Seiwald
    21
    Patrick Wimmer
    5
    Gernot Trauner
    15
    Philipp Lienhart
    16
    Phillipp Mwene
    1
    Alexander Schlager
    Áo4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Luka Jovic
    19Mirko Topic
    20Stefan Mitrovic
    22Andrija Maksimovic
    2Ognjen Mimovic
    21Aleksandar Jovanovic
    15Srdjan Babic
    12Djordje Petrovic
    17Veljko Birmancevic
    9Nikola Stulic
    13Jan-Carlo Simic
    18Mihajlo Cvetkovic
    Marko Arnautovic 7
    David Alaba 8
    Kevin Stoger 23
    Marco Grull 17
    Xaver Schlager 4
    Patrick Pentz 13
    Stefan Lainer 19
    Tobias Lawal 12
    Jonas Antonius Auer 2
    Leopold Querfeld 14
    Samson Baidoo 3
    Raul Alexander Florucz 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dragan Stojkovic
    Ralf Rangnick
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Serbia vs Áo: Số liệu thống kê

  • Serbia
    Áo
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 309
    Số đường chuyền
    569
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 34
    Long pass
    30
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    126
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025