Kết quả Slovakia vs Estonia, 02h45 ngày 20/11
Kết quả Slovakia vs Estonia
Đối đầu Slovakia vs Estonia
Phong độ Slovakia gần đây
Phong độ Estonia gần đây
-
Thứ tư, Ngày 20/11/202402:45
-
Slovakia 11Estonia 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.91+1.75
0.93O 2.5
0.50U 2.5
1.401
1.18X
6.502
12.00Hiệp 1-0.75
0.93+0.75
0.91O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slovakia vs Estonia
-
Sân vận động: Tehelne Pole
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C
-
Slovakia vs Estonia: Diễn biến chính
-
46'David Strelec
Robert Bozenik0-0 -
60'Leo Sauer
Lubomir Tupta0-0 -
60'Patrik Hrosovsky
Stanislav Lobotka0-0 -
60'0-0Rocco Robert Shein
Markus Poom -
61'0-0Joseph Saliste
-
71'0-0Rasmus Peetson
Joseph Saliste -
71'0-0Danil Kuraksin
Vlasiy Sinyavskiy -
71'0-0Martin Vetkal
Patrik Kristal -
72'David Strelec1-0
-
77'Ivan Schranz
Tomas Suslov1-0 -
87'1-0Joonas Tamm
Kevor Palumets -
88'Tomas Rigo
Laszlo Benes1-0 -
90'1-0Karol Mets
-
90'Leo Sauer1-0
-
Slovakia vs Estonia: Đội hình chính và dự bị
-
Slovakia4-3-323Dominik Greif16David Hancko4Adam Obert3Vavro Denis6Norbert Gyomber10Laszlo Benes22Stanislav Lobotka21Matus Bero11Lubomir Tupta9Robert Bozenik7Tomas Suslov15Alex Tamm9Ioan Yakovlev14Patrik Kristal23Vlasiy Sinyavskiy11Kevor Palumets20Markus Poom4Michael Schjonning Larsen13Maksim Paskotsi18Karol Mets3Joseph Saliste12Karl Hein
- Đội hình dự bị
-
13Patrik Hrosovsky15David Strelec18Ivan Schranz19Tomas Rigo17Leo Sauer5Lubomir Satka1Marek Rodak14Peter Kovacik20Ivan Mesik8Christian Herc12Dominik Takac2Samuel KozlovskyJoonas Tamm 16Rocco Robert Shein 5Danil Kuraksin 8Rasmus Peetson 6Martin Vetkal 21Matvei Igonen 1Martin Miller 17Markus Soomets 10Karl Andre Vallner 22Robi Saarma 7Erko Tougjas 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francesco CalzonaThomas Häberli
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Slovakia vs Estonia: Số liệu thống kê
-
SlovakiaEstonia
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
26Tổng cú sút6
-
-
12Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút4
-
-
11Sút Phạt12
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
487Số đường chuyền460
-
-
88%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị2
-
-
20Đánh đầu24
-
-
13Đánh đầu thành công9
-
-
0Cứu thua11
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn9
-
-
9Ném biên18
-
-
2Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách9
-
-
19Long pass27
-
-
96Pha tấn công70
-
-
47Tấn công nguy hiểm28
-
BXH UEFA Nations League 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Marino | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2 | Gibraltar | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Liechtenstein | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Điển | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 4 | 15 | 16 |
2 | Slovakia | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 |
3 | Estonia | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
4 | Azerbaijan | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 17 | -14 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Séc | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 |
2 | Ukraine | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Georgia | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 7 |
4 | Albania | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 14 |
2 | Croatia | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Scotland | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 |
4 | Ba Lan | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 16 | -7 | 4 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp