Kết quả Thổ Nhĩ Kỳ vs Hungary, 00h00 ngày 21/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League A/B Relegation

  • Thổ Nhĩ Kỳ vs Hungary: Diễn biến chính

  • 9'
    Orkun Kokcu (Assist:Oguz Aydin) goal 
    1-0
  • 19'
    1-0
    Andras Schafer
  • 25'
    1-1
    goal Andras Schafer (Assist:Barnabas Varga)
  • 27'
    Mert Muldur  
    Kaan Ayhan  
    1-1
  • 41'
    Orkun Kokcu
    1-1
  • 46'
    Denis Gul  
    Baris Yilmaz  
    1-1
  • 46'
    1-1
     Mihaly Kata
     Andras Schafer
  • 64'
    1-1
    Zsolt Nagy
  • 69'
    Muhammed Kerem Akturkoglu (Assist:Oguz Aydin) goal 
    2-1
  • 70'
    2-1
     Levente Szabo
     Barnabas Varga
  • 72'
    Irfan Can Kahveci  
    Oguz Aydin  
    2-1
  • 72'
    Ismail Yuksek  
    Orkun Kokcu  
    2-1
  • 73'
    Irfan Can Kahveci (Assist:Muhammed Kerem Akturkoglu) goal 
    3-1
  • 77'
    3-1
     Kevin Csoboth
     Zsolt Nagy
  • 77'
    3-1
    Mihaly Kata
  • 85'
    Can Yilmaz Uzun  
    Muhammed Kerem Akturkoglu  
    3-1
  • 90'
    3-1
     Attila Osvath
     Bendeguz Bolla
  • 90'
    3-1
     Daniel Gazdag
     Tamas Nikitscher
  • Thổ Nhĩ Kỳ vs Hungary: Đội hình chính và dự bị

  • Thổ Nhĩ Kỳ4-2-3-1
    23
    Ugurcan Cakir
    13
    Eren Elmali
    14
    Abdulkerim Bardakci
    4
    Samet Akaydin
    22
    Kaan Ayhan
    10
    Hakan Calhanoglu
    6
    Orkun Kokcu
    9
    Baris Yilmaz
    11
    Kenan Yildiz
    20
    Oguz Aydin
    7
    Muhammed Kerem Akturkoglu
    10
    Dominik Szoboszlai
    19
    Barnabas Varga
    18
    Zsolt Nagy
    14
    Bendeguz Bolla
    13
    Andras Schafer
    17
    Tamas Nikitscher
    11
    Milos Kerkez
    5
    Attila Fiola
    6
    Willi Orban
    15
    Marton Dardai
    1
    Denes Dibusz
    Hungary3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Ismail Yuksek
    18Mert Muldur
    17Irfan Can Kahveci
    15Can Yilmaz Uzun
    19Denis Gul
    5Atakan Karazor
    2Yusuf Akcicek
    12Berke Ozer
    3Emirhan Topcu
    8Ahmed Kutucu
    21Emre Mor
    1Muhammed Sengezer
    Levente Szabo 9
    Attila Osvath 20
    Daniel Gazdag 16
    Mihaly Kata 2
    Kevin Csoboth 23
    Peter Gulacsi 12
    Loic Nego 7
    Balint Vecsei 8
    Attila Szalai 4
    Endre Botka 21
    Botond Balogh 3
    Peter Szappanos 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stefan Kuntz
    Marco Rossi
  • BXH UEFA Nations League
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Thổ Nhĩ Kỳ vs Hungary: Số liệu thống kê

  • Thổ Nhĩ Kỳ
    Hungary
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 540
    Số đường chuyền
    320
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    51
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    24
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    26
  •  
     
  • 134
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH UEFA Nations League 2024/2025