Kết quả Thụy Điển vs Azerbaijan, 02h45 ngày 20/11
Kết quả Thụy Điển vs Azerbaijan
Nhận định, soi kèo Thụy Điển vs Azerbaijan, 2h45 ngày 20/11
Đối đầu Thụy Điển vs Azerbaijan
Phong độ Thụy Điển gần đây
Phong độ Azerbaijan gần đây
-
Thứ tư, Ngày 20/11/202402:45
-
Thụy Điển 16Azerbaijan 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.91+2
0.93O 3.25
0.99U 3.25
0.831
1.13X
7.502
17.00Hiệp 1-0.75
0.77+0.75
1.07O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thụy Điển vs Azerbaijan
-
Sân vận động: Friends Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C
-
Thụy Điển vs Azerbaijan: Diễn biến chính
-
10'Dejan Kulusevski1-0
-
23'1-0Anton Krivotsyuk
-
26'Viktor Gyokeres (Assist:Dejan Kulusevski)2-0
-
37'Viktor Gyokeres (Assist:Sebastian Nanasi)3-0
-
45'Alexander Isak Goal Disallowed3-0
-
46'3-0Ramil Sheydaev
Nariman Akhundzade -
46'3-0Zamiq Aliyev
Badavi Guseynov -
46'3-0Ceyhun Nuriyev
Ozan Kokcu -
49'Alexander Isak3-0
-
52'Emil Holm
Yasin Ayari3-0 -
54'3-0Amin Seydiyev
-
56'3-0Abbas Huseynov
Amin Seydiyev -
57'Dejan Kulusevski4-0
-
57'4-0Joshgun Diniyev
-
58'Viktor Gyokeres5-0
-
60'Gabriel Gudmundsson5-0
-
64'5-0Musa Qurbanly
Aleksey Isaev -
66'Emil Forsberg
Sebastian Nanasi5-0 -
66'Lucas Bergvall
Jesper Karlstrom5-0 -
70'Viktor Gyokeres (Assist:Anton Saletros)6-0
-
73'6-0Bahlul Mustafazada
-
88'6-0Tural Bayramov
-
89'Nils Zatterstrom
Gabriel Gudmundsson6-0 -
89'Isac Lidberg
Viktor Gyokeres6-0
-
Thụy Điển vs Azerbaijan: Đội hình chính và dự bị
-
Thụy Điển3-4-1-212Viktor Johansson13Ken Sema5Gabriel Gudmundsson15Carl Starfelt22Sebastian Nanasi14Anton Saletros16Jesper Karlstrom18Yasin Ayari21Dejan Kulusevski9Alexander Isak17Viktor Gyokeres10Mahir Madatov9Nariman Akhundzade17Tural Bayramov7Joshgun Diniyev6Ozan Kokcu20Aleksey Isaev2Amin Seydiyev4Bahlul Mustafazada15Badavi Guseynov5Anton Krivotsyuk23Rza Cafarov
- Đội hình dự bị
-
10Emil Forsberg19Isac Lidberg2Emil Holm7Lucas Bergvall20Nils Zatterstrom23Kristoffer Nordfeldt11Niclas Eliasson4Henrik Castegren8Daniel Svensson3Gustaf Lagerbielke1Jacob Widell Zetterstrom6Samuel DahlAbbas Huseynov 21Ramil Sheydaev 11Musa Qurbanly 22Zamiq Aliyev 14Ceyhun Nuriyev 18Ismayil Ibrahimli 8Aydin Bayramov 12Xayal Nacafov 19Nicat Mehbaliyev 1Sabuhi Abdullazada 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Janne AnderssonGiovanni De Biasi
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Thụy Điển vs Azerbaijan: Số liệu thống kê
-
Thụy ĐiểnAzerbaijan
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
34Tổng cú sút4
-
-
14Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài1
-
-
13Cản sút0
-
-
16Sút Phạt10
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
576Số đường chuyền311
-
-
86%Chuyền chính xác73%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị2
-
-
9Đánh đầu15
-
-
8Đánh đầu thành công4
-
-
3Cứu thua8
-
-
25Rê bóng thành công29
-
-
5Thay người5
-
-
13Đánh chặn6
-
-
20Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
25Cản phá thành công29
-
-
5Thử thách15
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass19
-
-
113Pha tấn công76
-
-
99Tấn công nguy hiểm13
-
BXH UEFA Nations League 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Marino | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 |
2 | Gibraltar | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 6 |
3 | Liechtenstein | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Điển | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 4 | 15 | 16 |
2 | Slovakia | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 |
3 | Estonia | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
4 | Azerbaijan | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 17 | -14 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Séc | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 |
2 | Ukraine | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Georgia | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 7 |
4 | Albania | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bồ Đào Nha | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 14 |
2 | Croatia | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Scotland | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 |
4 | Ba Lan | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 16 | -7 | 4 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp